nominee
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nominee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đã được đề cử cho một giải thưởng hoặc một vị trí nào đó.
Definition (English Meaning)
A person who has been nominated for an award or position.
Ví dụ Thực tế với 'Nominee'
-
"She is a nominee for Best Actress."
"Cô ấy là ứng cử viên cho giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất."
-
"All the nominees are highly talented."
"Tất cả các ứng cử viên đều rất tài năng."
-
"The list of nominees will be announced next week."
"Danh sách các ứng cử viên sẽ được công bố vào tuần tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nominee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nominee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nominee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nominee' chỉ người được đề cử, không phải người đề cử. Nó thường được dùng trong bối cảnh các giải thưởng (ví dụ: giải Oscar, giải Grammy) hoặc các vị trí quan trọng (ví dụ: ứng cử viên tổng thống). Nó nhấn mạnh việc người đó đã được chọn để cân nhắc, nhưng chưa chắc chắn sẽ thắng giải hoặc được bổ nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'for' để chỉ giải thưởng hoặc vị trí mà người đó được đề cử. Ví dụ: 'nominee for Best Actor' (ứng cử viên cho giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nominee'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nominee, who had extensive experience in the field, was ultimately selected for the position.
|
Người được đề cử, người có kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực này, cuối cùng đã được chọn cho vị trí đó. |
| Phủ định |
The nominee, whose qualifications were impressive on paper, did not perform well during the interview, which ultimately cost them the job.
|
Người được đề cử, người có trình độ ấn tượng trên giấy tờ, đã không thể hiện tốt trong cuộc phỏng vấn, điều này cuối cùng đã khiến họ mất việc. |
| Nghi vấn |
Is the nominee, who you recommended, qualified for this position?
|
Người được đề cử, người mà bạn đã giới thiệu, có đủ trình độ cho vị trí này không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nominee, a well-respected figure in the community, accepted the award graciously.
|
Người được đề cử, một nhân vật được kính trọng trong cộng đồng, đã chấp nhận giải thưởng một cách lịch thiệp. |
| Phủ định |
Despite his qualifications, the nominee, who had a controversial past, wasn't selected for the position.
|
Mặc dù có đủ trình độ, người được đề cử, người có quá khứ gây tranh cãi, đã không được chọn cho vị trí này. |
| Nghi vấn |
Ladies and gentlemen, do you think the nominee, despite the recent allegations, deserves your vote?
|
Thưa quý vị, liệu quý vị có nghĩ rằng người được đề cử, bất chấp những cáo buộc gần đây, xứng đáng nhận được phiếu bầu của quý vị? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee chose him as the nominee for the prestigious award.
|
Ủy ban đã chọn anh ấy làm ứng cử viên cho giải thưởng danh giá. |
| Phủ định |
Not only did the committee select him as the nominee, but also the entire organization supported him.
|
Không chỉ ủy ban chọn anh ấy làm ứng cử viên, mà cả tổ chức cũng ủng hộ anh ấy. |
| Nghi vấn |
Should he become the nominee, the team will have a higher chance to win.
|
Nếu anh ấy trở thành ứng cử viên, đội sẽ có cơ hội chiến thắng cao hơn. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nominee was selected by the committee.
|
Người được đề cử đã được chọn bởi ủy ban. |
| Phủ định |
The nominee was not considered qualified for the position.
|
Người được đề cử không được coi là đủ tiêu chuẩn cho vị trí này. |
| Nghi vấn |
Was the nominee approved by the board?
|
Người được đề cử đã được hội đồng quản trị phê duyệt chưa? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the awards ceremony started, the selection committee had already decided on the nominee for Best Director.
|
Trước khi lễ trao giải bắt đầu, hội đồng tuyển chọn đã quyết định xong người được đề cử cho giải Đạo diễn xuất sắc nhất. |
| Phủ định |
The company had not announced the nominee for CEO before the board meeting concluded.
|
Công ty đã không công bố người được đề cử cho vị trí CEO trước khi cuộc họp hội đồng quản trị kết thúc. |
| Nghi vấn |
Had the studio already informed the nominee about their potential Oscar win?
|
Hãng phim đã thông báo cho người được đề cử về khả năng thắng giải Oscar của họ chưa? |