contender
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contender'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc nhóm cạnh tranh với những người khác để đạt được điều gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Contender'
-
"He is a strong contender for the gold medal."
"Anh ấy là một ứng cử viên mạnh cho huy chương vàng."
-
"Several companies are contenders in the bidding process."
"Một vài công ty là những ứng cử viên trong quy trình đấu thầu."
-
"She is considered a major contender in the upcoming election."
"Cô ấy được xem là một ứng cử viên sáng giá trong cuộc bầu cử sắp tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contender'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: contender
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contender'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'contender' thường được sử dụng để chỉ một đối thủ có cơ hội chiến thắng hoặc thành công, không chỉ đơn thuần là một người tham gia. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn 'participant' hoặc 'competitor', ngụ ý một sự cạnh tranh gay gắt và khả năng đạt được kết quả tốt. Khác với 'rival' mang tính đối đầu cá nhân cao, 'contender' tập trung vào việc cạnh tranh để đạt mục tiêu chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'contender for' để chỉ mục tiêu mà người hoặc nhóm đang tranh giành (ví dụ: 'a contender for the title'). Sử dụng 'contender in' để chỉ lĩnh vực mà người hoặc nhóm đang cạnh tranh (ví dụ: 'a contender in the election').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contender'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a contender for the championship.
|
Anh ấy là một ứng cử viên cho chức vô địch. |
| Phủ định |
Seldom had there been such a strong contender in the race.
|
Hiếm khi có một ứng cử viên mạnh mẽ như vậy trong cuộc đua. |
| Nghi vấn |
Should he become a strong contender, would you support him?
|
Nếu anh ấy trở thành một ứng cử viên mạnh, bạn có ủng hộ anh ấy không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a strong contender for the championship.
|
Anh ấy là một ứng cử viên mạnh cho chức vô địch. |
| Phủ định |
She is not a contender in this race.
|
Cô ấy không phải là một ứng cử viên trong cuộc đua này. |
| Nghi vấn |
Who is the main contender for the leadership position?
|
Ai là ứng cử viên chính cho vị trí lãnh đạo? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be a strong contender for the championship next year.
|
Anh ấy sẽ là một ứng cử viên mạnh cho chức vô địch vào năm tới. |
| Phủ định |
She isn't going to be a contender in this election; her popularity is too low.
|
Cô ấy sẽ không phải là một ứng cử viên trong cuộc bầu cử này; mức độ nổi tiếng của cô ấy quá thấp. |
| Nghi vấn |
Will he be a serious contender for the Nobel Prize?
|
Liệu anh ấy có phải là một ứng cử viên sáng giá cho giải Nobel không? |