(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nomination
B2

nomination

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đề cử bản đề cử việc tiến cử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nomination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động chính thức đề cử ai đó hoặc cái gì đó cho một công việc, giải thưởng hoặc vị trí.

Definition (English Meaning)

The act of officially suggesting someone or something for a job, prize, or position.

Ví dụ Thực tế với 'Nomination'

  • "The company received several nominations for the environmental award."

    "Công ty đã nhận được một vài đề cử cho giải thưởng môi trường."

  • "His nomination as team captain was supported by all the players."

    "Việc anh ấy được đề cử làm đội trưởng được tất cả các cầu thủ ủng hộ."

  • "The deadline for submitting nominations is next Friday."

    "Hạn chót để nộp các đề cử là thứ Sáu tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nomination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Tổ chức

Ghi chú Cách dùng 'Nomination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nomination' thường được sử dụng trong ngữ cảnh bầu cử, giải thưởng, hoặc khi lựa chọn ứng viên cho một vị trí quan trọng. Nó nhấn mạnh tính chất chính thức và có hệ thống của việc đề xuất. Khác với 'suggestion' chỉ là một ý kiến, 'nomination' mang tính chất trang trọng và thường là bước đầu tiên trong một quy trình lựa chọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'nomination for': đề cử cho cái gì (giải thưởng, chức vụ). Ví dụ: 'Her nomination for best actress was well-deserved.' / 'nomination to': sự đề cử vào (một vị trí, tổ chức). Ví dụ: 'His nomination to the board of directors was a surprise.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nomination'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)