(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ riemannian geometry
C2

riemannian geometry

noun

Nghĩa tiếng Việt

hình học Riemann
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Riemannian geometry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh của hình học vi phân nghiên cứu đa tạp Riemann, đa tạp trơn với một metric Riemann (một tích trong trên mỗi không gian tiếp tuyến biến đổi trơn tru từ điểm này sang điểm khác).

Definition (English Meaning)

The branch of differential geometry that studies Riemannian manifolds, smooth manifolds with a Riemannian metric (an inner product on each tangent space that varies smoothly from point to point).

Ví dụ Thực tế với 'Riemannian geometry'

  • "Riemannian geometry provides the mathematical framework for understanding the curvature of spacetime."

    "Hình học Riemann cung cấp nền tảng toán học để hiểu độ cong của không-thời gian."

  • "The concepts of Riemannian geometry are fundamental to general relativity."

    "Các khái niệm về hình học Riemann là nền tảng cho thuyết tương đối rộng."

  • "Riemannian geometry is used in image processing and computer vision."

    "Hình học Riemann được sử dụng trong xử lý ảnh và thị giác máy tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Riemannian geometry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: riemannian geometry
  • Adjective: riemannian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

differential geometry(hình học vi phân)
manifold(đa tạp)
metric tensor(tenxơ metric)
curvature(độ cong)
tensor(tenxơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Riemannian geometry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hình học Riemann là sự tổng quát hóa của hình học Euclid và hình học phi Euclid (hình học hyperbolic và hình học elliptic). Nó đóng vai trò quan trọng trong lý thuyết tương đối rộng của Einstein, mô tả không gian và thời gian như một đa tạp Riemann cong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Riemannian geometry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)