(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-fluorescent
C1

non-fluorescent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không phát huỳnh quang không có tính huỳnh quang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-fluorescent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không phát huỳnh quang; không có khả năng phát ra ánh sáng sau khi hấp thụ bức xạ.

Definition (English Meaning)

Not exhibiting or pertaining to fluorescence; not capable of emitting light after absorbing radiation.

Ví dụ Thực tế với 'Non-fluorescent'

  • "The mineral sample was determined to be non-fluorescent under UV light."

    "Mẫu khoáng chất được xác định là không phát huỳnh quang dưới ánh sáng tia cực tím."

  • "The non-fluorescent dye was used to highlight the cellular structures."

    "Thuốc nhuộm không huỳnh quang đã được sử dụng để làm nổi bật cấu trúc tế bào."

  • "This plastic is non-fluorescent, so it won't glow in the dark."

    "Loại nhựa này không phát huỳnh quang, vì vậy nó sẽ không phát sáng trong bóng tối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-fluorescent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-fluorescent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

fluorescent(phát huỳnh quang)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Non-fluorescent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc chất không phát ra ánh sáng nhìn thấy được khi chúng được chiếu sáng bằng một nguồn ánh sáng khác (ví dụ: tia cực tím). Nó đối lập với 'fluorescent' (phát huỳnh quang), vốn mô tả các vật liệu phát ra ánh sáng khi được kích thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-fluorescent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)