(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-oncogenic
C1

non-oncogenic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không sinh ung thư không gây ung thư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-oncogenic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không gây ra hoặc có xu hướng gây ra khối u hoặc ung thư.

Definition (English Meaning)

Not causing or tending to cause tumors or cancer.

Ví dụ Thực tế với 'Non-oncogenic'

  • "The compound was determined to be non-oncogenic in preclinical studies."

    "Hợp chất này được xác định là không gây ung thư trong các nghiên cứu tiền lâm sàng."

  • "The new vaccine is designed to be highly effective and non-oncogenic."

    "Vắc-xin mới được thiết kế để có hiệu quả cao và không gây ung thư."

  • "Further research is needed to confirm that the substance is completely non-oncogenic."

    "Cần nghiên cứu thêm để xác nhận rằng chất này hoàn toàn không gây ung thư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-oncogenic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-oncogenic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Non-oncogenic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'non-oncogenic' được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả các chất, yếu tố hoặc điều kiện không có khả năng gây ra sự phát triển của các tế bào ung thư. Nó thường xuất hiện trong các nghiên cứu về an toàn thuốc, phát triển liệu pháp và đánh giá rủi ro sức khỏe. Sự khác biệt chính so với các từ liên quan như 'non-carcinogenic' (không gây ung thư) là 'oncogenic' có phạm vi rộng hơn, bao gồm tất cả các loại khối u, cả lành tính và ác tính, trong khi 'carcinogenic' chỉ liên quan đến các khối u ác tính (ung thư).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-oncogenic'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering something non-oncogenic is crucial for developing safe therapies.
Xem xét một thứ gì đó không gây ung thư là rất quan trọng để phát triển các liệu pháp an toàn.
Phủ định
We are avoiding labeling anything as non-oncogenic without thorough testing.
Chúng tôi tránh dán nhãn bất cứ thứ gì là không gây ung thư nếu không có thử nghiệm kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Is proving something non-oncogenic a requirement for regulatory approval?
Việc chứng minh một thứ gì đó không gây ung thư có phải là một yêu cầu để được phê duyệt theo quy định không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)