non-tumorigenic
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-tumorigenic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có khả năng gây ra sự hình thành các khối u.
Definition (English Meaning)
Not capable of causing the formation of tumors.
Ví dụ Thực tế với 'Non-tumorigenic'
-
"The researchers developed a non-tumorigenic cell line for their experiments."
"Các nhà nghiên cứu đã phát triển một dòng tế bào không gây ung thư cho các thí nghiệm của họ."
-
"The modified cells were confirmed to be non-tumorigenic in vivo."
"Các tế bào đã được biến đổi đã được xác nhận là không gây ung thư trong cơ thể sống."
-
"A non-tumorigenic derivative of the virus was used in the vaccine."
"Một dẫn xuất không gây ung thư của virus đã được sử dụng trong vắc-xin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-tumorigenic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-tumorigenic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-tumorigenic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các tế bào, dòng tế bào hoặc các tác nhân không gây ung thư. Nó đối lập với 'tumorigenic' (có khả năng gây ung thư). Sự khác biệt giữa hai trạng thái này rất quan trọng trong nghiên cứu ung thư và phát triển thuốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-tumorigenic'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the cells are non-tumorigenic gives the researchers hope for a new therapy.
|
Việc các tế bào không gây khối u mang lại cho các nhà nghiên cứu hy vọng về một liệu pháp mới. |
| Phủ định |
Whether the sample is non-tumorigenic is not yet confirmed by the lab results.
|
Việc mẫu vật có không gây khối u hay không vẫn chưa được xác nhận bởi kết quả phòng thí nghiệm. |
| Nghi vấn |
Whether the new cell line is non-tumorigenic will determine its suitability for further research.
|
Việc dòng tế bào mới có không gây khối u hay không sẽ quyết định sự phù hợp của nó cho nghiên cứu sâu hơn. |