oncogenic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oncogenic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng gây ra ung thư.
Definition (English Meaning)
Having the potential to cause cancer.
Ví dụ Thực tế với 'Oncogenic'
-
"Certain viruses are known to be oncogenic."
"Một số virus được biết là có khả năng gây ung thư."
-
"The oncogenic potential of the chemical was investigated."
"Tiềm năng gây ung thư của hóa chất đã được điều tra."
-
"Oncogenic viruses can transform normal cells into cancer cells."
"Các virus gây ung thư có thể biến đổi các tế bào bình thường thành tế bào ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oncogenic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: oncogenic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oncogenic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "oncogenic" thường được sử dụng để mô tả các tác nhân, chẳng hạn như virus, hóa chất hoặc bức xạ, có thể gây ra sự hình thành khối u hoặc ung thư. Nó nhấn mạnh khả năng gây ung thư, không nhất thiết chỉ ra rằng ung thư chắc chắn sẽ xảy ra, mà chỉ là có khả năng xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó thường chỉ môi trường hoặc hệ thống mà tác nhân gây ung thư hoạt động (ví dụ: 'oncogenic in cell cultures'). Khi dùng 'for', nó thường chỉ mục đích nghiên cứu hoặc đánh giá tác động (ví dụ: 'oncogenic for humans').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oncogenic'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Certain viruses, carrying oncogenic potential, can integrate into the host's genome, and they disrupt normal cellular functions.
|
Một số loại virus, mang tiềm năng sinh ung thư, có thể tích hợp vào bộ gen của vật chủ, và chúng phá vỡ các chức năng tế bào bình thường. |
| Phủ định |
Despite some research claims, not all genetic mutations, even those in susceptible genes, are immediately oncogenic, and further investigation is necessary.
|
Mặc dù có một số tuyên bố nghiên cứu, không phải tất cả các đột biến gen, ngay cả những đột biến ở các gen dễ mắc bệnh, đều ngay lập tức gây ung thư, và cần có thêm điều tra. |
| Nghi vấn |
Doctor, is this newly discovered gene, suspected of being oncogenic, truly a significant risk factor for cancer development?
|
Thưa bác sĩ, gen mới được phát hiện này, bị nghi ngờ là sinh ung thư, có thực sự là một yếu tố nguy cơ đáng kể cho sự phát triển ung thư không? |