non-random allocation
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-random allocation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phân bổ các đối tượng hoặc đơn vị vào các nhóm hoặc điều kiện khác nhau một cách không ngẫu nhiên, có nghĩa là việc phân bổ không chỉ dựa trên sự may rủi.
Definition (English Meaning)
The process of assigning subjects or units to different groups or conditions in a non-random manner, meaning that the assignment is not based purely on chance.
Ví dụ Thực tế với 'Non-random allocation'
-
"Due to ethical concerns, the researcher used non-random allocation to assign participants to the intervention group."
"Do lo ngại về đạo đức, nhà nghiên cứu đã sử dụng phân bổ không ngẫu nhiên để chỉ định người tham gia vào nhóm can thiệp."
-
"The study utilized non-random allocation because of practical limitations in accessing participants."
"Nghiên cứu đã sử dụng phân bổ không ngẫu nhiên vì những hạn chế thực tế trong việc tiếp cận người tham gia."
-
"Non-random allocation can introduce bias into the results, so researchers must be careful to account for this."
"Phân bổ không ngẫu nhiên có thể đưa thiên vị vào kết quả, vì vậy các nhà nghiên cứu phải cẩn thận để giải thích cho điều này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-random allocation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: allocation
- Adjective: non-random
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-random allocation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong nghiên cứu khoa học và thống kê, 'non-random allocation' thường được sử dụng khi không thể hoặc không phù hợp để sử dụng phương pháp phân bổ ngẫu nhiên (random allocation). Điều này có thể dẫn đến các sai lệch (biases) vì các nhóm có thể khác nhau một cách có hệ thống trước khi can thiệp hoặc điều trị được áp dụng. Sự khác biệt này cần được kiểm soát và giải thích khi phân tích kết quả. So với 'random allocation', 'non-random allocation' thường dễ thực hiện hơn nhưng khó đảm bảo tính tương đồng giữa các nhóm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to': Thường dùng để chỉ nhóm hoặc điều kiện mà đối tượng được phân bổ vào. Ví dụ: 'Subjects were assigned *to* the treatment group using non-random allocation.'
'into': Tương tự như 'to', nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào quá trình đưa đối tượng vào nhóm. Ví dụ: 'Patients were placed *into* different risk categories using non-random allocation methods.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-random allocation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.