random allocation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Random allocation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phân bổ đối tượng tham gia vào các nhóm điều trị khác nhau trong một thử nghiệm lâm sàng hoặc thí nghiệm hoàn toàn ngẫu nhiên, sao cho mỗi đối tượng có cơ hội ngang nhau được chỉ định vào bất kỳ nhóm nào.
Definition (English Meaning)
The process of assigning subjects to different treatment groups in a clinical trial or experiment entirely by chance, so that each subject has an equal chance of being assigned to any group.
Ví dụ Thực tế với 'Random allocation'
-
"The study used random allocation to assign participants to either the drug or placebo group."
"Nghiên cứu đã sử dụng phân bổ ngẫu nhiên để chỉ định những người tham gia vào nhóm dùng thuốc hoặc nhóm dùng giả dược."
-
"Random allocation minimizes bias in the study results."
"Phân bổ ngẫu nhiên giảm thiểu sự thiên vị trong kết quả nghiên cứu."
-
"The success of the experiment depended on the proper use of random allocation."
"Sự thành công của thí nghiệm phụ thuộc vào việc sử dụng đúng cách phân bổ ngẫu nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Random allocation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: random allocation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Random allocation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'random allocation' là nền tảng của thiết kế nghiên cứu, đặc biệt là trong các thử nghiệm có đối chứng ngẫu nhiên (RCT). Mục đích là để đảm bảo rằng các nhóm điều trị tương đương nhau khi bắt đầu nghiên cứu, do đó bất kỳ sự khác biệt nào được quan sát sau đó có thể được quy cho can thiệp được nghiên cứu chứ không phải các yếu tố gây nhiễu khác. Quan trọng để phân biệt với 'random sampling' (lấy mẫu ngẫu nhiên), trong đó tập trung vào việc chọn một mẫu đại diện từ một quần thể lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'random allocation' với giới từ 'to', nó thường đề cập đến việc phân bổ cái gì đó (ví dụ: đối tượng, nguồn lực) cho một nhóm hoặc mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'random allocation to treatment groups' (phân bổ ngẫu nhiên cho các nhóm điều trị).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Random allocation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.