(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-random system
C1

non-random system

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống phi ngẫu nhiên hệ thống không ngẫu nhiên hệ thống có trật tự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-random system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống mà kết quả không chỉ được xác định bởi sự ngẫu nhiên mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố hoặc quy tắc cụ thể, thể hiện một mức độ dự đoán hoặc cấu trúc.

Definition (English Meaning)

A system where the outcome is not determined by chance alone but influenced by specific factors or rules, exhibiting a degree of predictability or structure.

Ví dụ Thực tế với 'Non-random system'

  • "The stock market, while volatile, is not entirely a random system; economic indicators and investor sentiment play a role."

    "Thị trường chứng khoán, mặc dù biến động, không hoàn toàn là một hệ thống ngẫu nhiên; các chỉ số kinh tế và tâm lý nhà đầu tư đóng một vai trò."

  • "Biological systems are generally non-random; they follow specific genetic and biochemical pathways."

    "Các hệ thống sinh học thường không ngẫu nhiên; chúng tuân theo các con đường di truyền và sinh hóa cụ thể."

  • "The distribution of resources in a well-managed economy is a non-random system, guided by market forces and government policies."

    "Sự phân phối tài nguyên trong một nền kinh tế được quản lý tốt là một hệ thống không ngẫu nhiên, được hướng dẫn bởi các lực lượng thị trường và các chính sách của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-random system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-random
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deterministic system(hệ thống tất định)
ordered system(hệ thống có trật tự)
structured system(hệ thống có cấu trúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

random system(hệ thống ngẫu nhiên)
stochastic system(hệ thống ngẫu nhiên (xác suất))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Thống kê Hệ thống học

Ghi chú Cách dùng 'Non-random system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong khoa học, thống kê và lý thuyết hệ thống để mô tả các hệ thống có tính trật tự, có thể dự đoán được hoặc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố có thể xác định. Nó đối lập với các hệ thống ngẫu nhiên, trong đó kết quả là không thể đoán trước và tuân theo phân phối xác suất. 'Non-random' nhấn mạnh sự vắng mặt của tính ngẫu nhiên thuần túy, không nhất thiết có nghĩa là hoàn toàn xác định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-random system'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The experiment, which produced a non-random distribution of results, confirmed our hypothesis.
Thí nghiệm, cái mà tạo ra một sự phân phối kết quả không ngẫu nhiên, đã xác nhận giả thuyết của chúng tôi.
Phủ định
The data, which we assumed would be random, did not emerge from a non-random system.
Dữ liệu, cái mà chúng tôi cho là ngẫu nhiên, không xuất phát từ một hệ thống không ngẫu nhiên.
Nghi vấn
Is this process, which appears to yield predictable outcomes, one where we can safely assume it is influenced by a non-random factor?
Liệu quá trình này, cái mà dường như tạo ra các kết quả có thể đoán trước, có phải là một quá trình mà chúng ta có thể an toàn cho rằng nó bị ảnh hưởng bởi một yếu tố không ngẫu nhiên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)