deterministic system
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deterministic system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống mà trong đó không có yếu tố ngẫu nhiên nào ảnh hưởng đến sự phát triển của các trạng thái tương lai của hệ thống. Một mô hình tất định do đó sẽ luôn tạo ra cùng một đầu ra từ một điều kiện bắt đầu hoặc trạng thái ban đầu nhất định.
Definition (English Meaning)
A system in which no randomness is involved in the development of future states of the system. A deterministic model will thus always produce the same output from a given starting condition or initial state.
Ví dụ Thực tế với 'Deterministic system'
-
"Classical mechanics describes the physical world as a deterministic system."
"Cơ học cổ điển mô tả thế giới vật lý như một hệ thống tất định."
-
"The clockwork universe is an example of a deterministic system."
"Vũ trụ đồng hồ là một ví dụ về một hệ thống tất định."
-
"In a deterministic system, knowing the initial conditions allows us to predict future states with certainty."
"Trong một hệ thống tất định, việc biết các điều kiện ban đầu cho phép chúng ta dự đoán các trạng thái tương lai một cách chắc chắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deterministic system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: system
- Adjective: deterministic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deterministic system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ thống tất định trái ngược với hệ thống ngẫu nhiên (stochastic system), nơi có yếu tố ngẫu nhiên trong sự phát triển của hệ thống. Tính tất định có nghĩa là, về lý thuyết, với thông tin đầy đủ về trạng thái hiện tại, người ta có thể dự đoán chính xác trạng thái tương lai của hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’: Được sử dụng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của hệ thống (ví dụ: the properties of a deterministic system). ‘in’: Được sử dụng để chỉ vị trí hoặc ngữ cảnh mà hệ thống tồn tại hoặc hoạt động (ví dụ: in a deterministic system).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deterministic system'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The universe operates on a deterministic system: every event is the inevitable consequence of prior causes.
|
Vũ trụ vận hành trên một hệ thống tất định: mọi sự kiện là kết quả tất yếu của những nguyên nhân trước đó. |
| Phủ định |
This model isn't a purely deterministic system: random events and external factors also play a significant role.
|
Mô hình này không phải là một hệ thống tất định hoàn toàn: các sự kiện ngẫu nhiên và các yếu tố bên ngoài cũng đóng một vai trò quan trọng. |
| Nghi vấn |
Is this a deterministic system: can we predict its future state based solely on its current conditions?
|
Đây có phải là một hệ thống tất định không: chúng ta có thể dự đoán trạng thái tương lai của nó chỉ dựa trên các điều kiện hiện tại của nó không? |