non-scriptural
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-scriptural'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được chứa đựng trong hoặc dựa trên kinh sách; không tuân thủ các văn bản tôn giáo được coi là có thẩm quyền.
Definition (English Meaning)
Not contained in or based on scripture; not adhering to religious texts considered authoritative.
Ví dụ Thực tế với 'Non-scriptural'
-
"The organization promotes non-scriptural spiritual practices."
"Tổ chức đó thúc đẩy các thực hành tâm linh phi kinh điển."
-
"Many modern interpretations of morality are non-scriptural in origin."
"Nhiều diễn giải hiện đại về đạo đức có nguồn gốc phi kinh điển."
-
"He argued that their beliefs were non-scriptural and therefore invalid."
"Ông ta lập luận rằng niềm tin của họ là phi kinh điển và do đó không hợp lệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-scriptural'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-scriptural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-scriptural'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'non-scriptural' thường được sử dụng để mô tả các ý tưởng, thực hành hoặc quan điểm không có nguồn gốc hoặc không được hỗ trợ bởi các văn bản tôn giáo chính thống. Nó có thể mang sắc thái trung lập, mô tả đơn thuần sự thiếu vắng tham chiếu đến kinh sách, hoặc có thể mang sắc thái phê phán, ám chỉ sự sai lệch khỏi giáo lý. So sánh với 'unscriptural' thường mang ý nghĩa tích cực hoặc trung lập hơn, có nghĩa đơn giản là không được đề cập trong kinh thánh, trong khi 'non-scriptural' có thể ngụ ý một sự đối lập hoặc không phù hợp với những giáo lý đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-scriptural'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.