(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-violent
B2

non-violent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bất bạo động phi bạo lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-violent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sử dụng các biện pháp hòa bình thay vì bạo lực để đạt được một mục tiêu.

Definition (English Meaning)

Using peaceful means rather than violence to achieve a goal.

Ví dụ Thực tế với 'Non-violent'

  • "The civil rights movement in the US was largely based on non-violent resistance."

    "Phong trào dân quyền ở Mỹ phần lớn dựa trên sự phản kháng bất bạo động."

  • "They advocated for non-violent methods of protest."

    "Họ ủng hộ các phương pháp phản kháng bất bạo động."

  • "The leader was committed to a non-violent approach to conflict resolution."

    "Nhà lãnh đạo cam kết một cách tiếp cận bất bạo động để giải quyết xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-violent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-violent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Non-violent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'non-violent' thường được sử dụng để mô tả các hành động, phong trào, hoặc phương pháp phản kháng không sử dụng bạo lực. Nó nhấn mạnh vào việc sử dụng các biện pháp hòa bình, như biểu tình ôn hòa, bất tuân dân sự, hoặc đối thoại, để đạt được mục tiêu chính trị hoặc xã hội. Khác với 'peaceful' (hòa bình), 'non-violent' tập trung nhiều hơn vào việc chủ động tránh sử dụng bạo lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-violent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)