non-western
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-western'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có nguồn gốc hoặc đặc trưng của thế giới phương Tây; liên quan đến các nền văn hóa, xã hội hoặc khu vực bên ngoài châu Âu và Bắc Mỹ.
Definition (English Meaning)
Not originating in or characteristic of the Western world; relating to cultures, societies, or regions outside of Europe and North America.
Ví dụ Thực tế với 'Non-western'
-
"The museum features artifacts from non-western cultures."
"Bảo tàng trưng bày các hiện vật từ các nền văn hóa phi phương Tây."
-
"Non-western medicine often emphasizes holistic approaches to healing."
"Y học phi phương Tây thường nhấn mạnh các phương pháp tiếp cận toàn diện để chữa bệnh."
-
"The influence of non-western art can be seen in modern design."
"Ảnh hưởng của nghệ thuật phi phương Tây có thể được nhìn thấy trong thiết kế hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-western'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-western
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-western'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Non-western" được sử dụng để chỉ các nền văn hóa, xã hội, hoặc khu vực khác biệt với phương Tây (thường là châu Âu và Bắc Mỹ). Nó nhấn mạnh sự khác biệt về giá trị, phong tục, truyền thống, và hệ thống chính trị. Cần lưu ý rằng "non-western" có thể mang tính khái quát và đôi khi được coi là thiếu chính xác hoặc thậm chí phân biệt đối xử, vì nó gộp chung rất nhiều nền văn hóa đa dạng. Việc sử dụng từ này nên đi kèm với sự nhạy bén và hiểu biết về sự phức tạp của các nền văn hóa khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-western'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.