(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ traditional
B1

traditional

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

truyền thống cổ truyền lâu đời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traditional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc là một phần của truyền thống; có từ lâu đời.

Definition (English Meaning)

Existing in or as part of a tradition; long-established.

Ví dụ Thực tế với 'Traditional'

  • "We enjoyed a traditional Thanksgiving dinner with family."

    "Chúng tôi đã thưởng thức một bữa tối Lễ Tạ Ơn truyền thống cùng gia đình."

  • "The bride wore a traditional white dress."

    "Cô dâu mặc một chiếc váy trắng truyền thống."

  • "Traditional medicine is still used in many parts of the world."

    "Y học cổ truyền vẫn được sử dụng ở nhiều nơi trên thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Traditional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn hóa Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Traditional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'traditional' thường được sử dụng để mô tả những phong tục, tập quán, cách làm hoặc đồ vật được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nó nhấn mạnh sự ổn định, tính liên tục và giá trị văn hóa lâu đời. Khác với 'conventional' (thông thường, theo quy ước) mang ý nghĩa tuân thủ theo những quy tắc được chấp nhận rộng rãi, 'traditional' tập trung vào nguồn gốc và lịch sử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'- Traditional in': Được sử dụng để chỉ cái gì đó là truyền thống trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: traditional in Vietnamese culture).
- Traditional to: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ cái gì đó là đặc trưng của một truyền thống cụ thể (ví dụ: traditional to the region).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Traditional'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)