nonaligned
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonaligned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không liên minh với bất kỳ khối cường quốc lớn nào.
Definition (English Meaning)
Not allied with any major power bloc.
Ví dụ Thực tế với 'Nonaligned'
-
"India was a leading member of the nonaligned movement."
"Ấn Độ là một thành viên hàng đầu của phong trào không liên kết."
-
"The conference focused on the challenges facing nonaligned nations."
"Hội nghị tập trung vào những thách thức mà các quốc gia không liên kết phải đối mặt."
-
"The country adopted a nonaligned foreign policy."
"Quốc gia đó đã áp dụng một chính sách đối ngoại không liên kết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonaligned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nonaligned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonaligned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'nonaligned' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị quốc tế để mô tả các quốc gia không chính thức liên kết hoặc chống lại một khối quyền lực lớn. Nó thường liên quan đến Phong trào Không liên kết (Non-Aligned Movement) trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'nonaligned with' được sử dụng để chỉ sự không liên kết hoặc trung lập với một quốc gia, phe phái hoặc ý thức hệ cụ thể. Ví dụ: 'The country remained nonaligned with either side of the conflict.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonaligned'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
During the Cold War, many countries declared themselves nonaligned.
|
Trong Chiến tranh Lạnh, nhiều quốc gia tuyên bố mình là nước không liên kết. |
| Phủ định |
That nation isn't nonaligned; it clearly supports one side.
|
Quốc gia đó không phải là không liên kết; nó rõ ràng ủng hộ một bên. |
| Nghi vấn |
Were they nonaligned or did they secretly favor one superpower?
|
Họ có phải là nước không liên kết hay họ bí mật ủng hộ một siêu cường? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the nation were nonaligned, it would have more diplomatic flexibility.
|
Nếu quốc gia đó không liên kết, nó sẽ có nhiều sự linh hoạt hơn trong ngoại giao. |
| Phủ định |
If the country weren't nonaligned, it wouldn't be able to mediate between the conflicting parties.
|
Nếu quốc gia đó không không liên kết, nó sẽ không thể hòa giải giữa các bên xung đột. |
| Nghi vấn |
Would the country face fewer sanctions if it were nonaligned?
|
Liệu quốc gia đó có phải đối mặt với ít lệnh trừng phạt hơn nếu nó không liên kết? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the war ended, the country had remained nonaligned.
|
Vào thời điểm chiến tranh kết thúc, quốc gia đó đã giữ vững lập trường không liên kết. |
| Phủ định |
They had not declared any allegiance, and thus had remained nonaligned.
|
Họ đã không tuyên bố bất kỳ sự trung thành nào và do đó vẫn duy trì trạng thái không liên kết. |
| Nghi vấn |
Had the nation previously been aligned before becoming nonaligned?
|
Trước đây quốc gia đó đã từng liên kết trước khi trở nên không liên kết phải không? |