non-aligned movement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-aligned movement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức quốc tế (chính thức có tên là Phong trào Không liên kết) của các quốc gia không chính thức liên kết hoặc chống lại bất kỳ khối quyền lực lớn nào (trái ngược với việc liên kết với một khối cụ thể như NATO hoặc Hiệp ước Warsaw).
Definition (English Meaning)
An international organization (officially named the Non-Aligned Movement) of countries that are not formally aligned with or against any major power bloc (as opposed to being aligned with a specific bloc like NATO or the Warsaw Pact).
Ví dụ Thực tế với 'Non-aligned movement'
-
"The Non-Aligned Movement played a significant role in promoting peace and international cooperation during the Cold War."
"Phong trào Không liên kết đã đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hòa bình và hợp tác quốc tế trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh."
-
"Many developing countries were members of the Non-Aligned Movement."
"Nhiều nước đang phát triển là thành viên của Phong trào Không liên kết."
-
"The Non-Aligned Movement sought to provide an alternative to the political and military alliances of the Cold War."
"Phong trào Không liên kết tìm cách cung cấp một giải pháp thay thế cho các liên minh chính trị và quân sự của Chiến tranh Lạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-aligned movement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-aligned movement
- Adjective: non-aligned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-aligned movement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phong trào Không liên kết ra đời trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, với mục tiêu giúp các quốc gia mới độc lập tránh bị cuốn vào cuộc đối đầu giữa hai siêu cường. Nó nhấn mạnh đến sự độc lập, hòa bình, và hợp tác quốc tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* within: Dùng để chỉ các hoạt động hoặc thành viên bên trong phong trào. Ví dụ: "The debate within the Non-Aligned Movement..." (Cuộc tranh luận bên trong Phong trào Không liên kết...) * of: Dùng để chỉ bản chất thuộc về phong trào. Ví dụ: "A founding member of the Non-Aligned Movement" (Một thành viên sáng lập của Phong trào Không liên kết).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-aligned movement'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many countries supported the Non-Aligned Movement during the Cold War.
|
Nhiều quốc gia đã ủng hộ Phong trào Không liên kết trong Chiến tranh Lạnh. |
| Phủ định |
The United States did not support the Non-Aligned Movement.
|
Hoa Kỳ đã không ủng hộ Phong trào Không liên kết. |
| Nghi vấn |
Did India play a significant role in the Non-Aligned Movement?
|
Ấn Độ có đóng vai trò quan trọng trong Phong trào Không liên kết không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2030, historians will have been studying the non-aligned movement for decades, analyzing its impact on global politics.
|
Đến năm 2030, các nhà sử học sẽ đã nghiên cứu phong trào không liên kết trong nhiều thập kỷ, phân tích tác động của nó đối với chính trị toàn cầu. |
| Phủ định |
The non-aligned countries won't have been relying solely on economic aid from major powers; they will have been developing their own sustainable economies.
|
Các quốc gia không liên kết sẽ không chỉ dựa vào viện trợ kinh tế từ các cường quốc lớn; họ sẽ phát triển nền kinh tế bền vững của riêng mình. |
| Nghi vấn |
Will the younger generation have been learning about the principles of the non-aligned movement in schools by the time they reach adulthood?
|
Liệu thế hệ trẻ có được học về các nguyên tắc của phong trào không liên kết ở trường học vào thời điểm họ trưởng thành không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many countries used to be suspicious of the Non-Aligned Movement's neutrality.
|
Nhiều quốc gia từng nghi ngờ về sự trung lập của Phong trào Không Liên Kết. |
| Phủ định |
The United States didn't use to support the Non-Aligned Movement in the early years.
|
Hoa Kỳ đã không ủng hộ Phong trào Không Liên Kết trong những năm đầu. |
| Nghi vấn |
Did your country use to participate in the Non-Aligned Movement's conferences?
|
Đất nước của bạn có từng tham gia vào các hội nghị của Phong trào Không Liên Kết không? |