noncommittal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noncommittal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bày tỏ hoặc tiết lộ sự cam kết với một ý kiến hoặc hành động cụ thể nào.
Definition (English Meaning)
Not expressing or revealing commitment to a definite opinion or course of action.
Ví dụ Thực tế với 'Noncommittal'
-
"His response was noncommittal, leaving us unsure of his actual stance."
"Câu trả lời của anh ấy không rõ ràng, khiến chúng tôi không chắc chắn về lập trường thực sự của anh ấy."
-
"The senator gave a noncommittal answer when asked about the controversial bill."
"Vị thượng nghị sĩ đã đưa ra một câu trả lời không rõ ràng khi được hỏi về dự luật gây tranh cãi."
-
"The company has been noncommittal regarding its plans for expansion."
"Công ty vẫn chưa đưa ra cam kết về kế hoạch mở rộng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Noncommittal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: noncommittal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Noncommittal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'noncommittal' mang sắc thái trung lập, thường được dùng để mô tả việc cố tình tránh đưa ra ý kiến rõ ràng hoặc quyết định cuối cùng. Nó khác với sự 'indecisive' (do dự) vì 'noncommittal' có thể là một chiến lược có chủ ý, trong khi 'indecisive' mang tính tiêu cực hơn, ám chỉ sự thiếu quyết đoán. Khác với 'vague' (mơ hồ) ở chỗ 'vague' chỉ sự thiếu rõ ràng, còn 'noncommittal' chỉ sự cố tình không đưa ra cam kết, dù có thể đã có ý kiến trong đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **about:** Diễn tả sự không cam kết về một chủ đề hoặc vấn đề nào đó. Ví dụ: He was noncommittal about the project's future.
* **on:** Tương tự như 'about', thường dùng để nói về quan điểm về một vấn đề. Ví dụ: She remained noncommittal on the proposed changes.
* **to:** Diễn tả sự không cam kết đối với một người, một tổ chức hoặc một hành động nào đó. Ví dụ: The government is noncommittal to raising taxes.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Noncommittal'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Well, his response was noncommittal, so we don't know his stance.
|
Chà, phản hồi của anh ấy không rõ ràng, vì vậy chúng ta không biết lập trường của anh ấy. |
| Phủ định |
Alas, she wasn't noncommittal about her feelings; she expressed them clearly.
|
Tiếc thay, cô ấy không hề kín đáo về cảm xúc của mình; cô ấy đã bày tỏ chúng một cách rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Oh, was he noncommittal during the interview, or did he express a clear opinion?
|
Ồ, anh ấy có kín đáo trong cuộc phỏng vấn không, hay anh ấy đã bày tỏ một ý kiến rõ ràng? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is being noncommittal about his plans for the future.
|
Anh ấy đang tỏ ra không cam kết về kế hoạch tương lai của mình. |
| Phủ định |
Are you not being noncommittal because you haven't decided yet?
|
Có phải bạn đang tỏ ra không cam kết vì bạn vẫn chưa quyết định hay không? |
| Nghi vấn |
Is she being noncommittal to avoid making a promise she can't keep?
|
Cô ấy có đang tỏ ra không cam kết để tránh đưa ra một lời hứa mà cô ấy không thể giữ được không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company director's noncommittal attitude towards the merger worried the shareholders.
|
Thái độ không rõ ràng của giám đốc công ty đối với việc sáp nhập khiến các cổ đông lo lắng. |
| Phủ định |
My friends' noncommittal responses didn't reassure me about their support for my project.
|
Những phản hồi không rõ ràng của bạn bè tôi không trấn an tôi về sự ủng hộ của họ dành cho dự án của tôi. |
| Nghi vấn |
Was John and Mary's noncommittal feedback a sign that they disliked the presentation?
|
Phải chăng phản hồi không rõ ràng của John và Mary là dấu hiệu cho thấy họ không thích bài thuyết trình? |