(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonconductive
B2

nonconductive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không dẫn điện vật liệu cách điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonconductive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không dẫn điện, nhiệt, v.v.

Definition (English Meaning)

Not conducting or transmitting electricity, heat, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Nonconductive'

  • "Rubber is a nonconductive material and is often used for electrical insulation."

    "Cao su là một vật liệu không dẫn điện và thường được sử dụng để cách điện."

  • "Plastic is a nonconductive material, making it safe for electrical wiring."

    "Nhựa là một vật liệu không dẫn điện, làm cho nó an toàn cho hệ thống dây điện."

  • "Ceramics are often used as nonconductive components in electronic devices."

    "Gốm sứ thường được sử dụng làm thành phần không dẫn điện trong các thiết bị điện tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonconductive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nonconductive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insulating(cách điện)
non-conducting(không dẫn điện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Nonconductive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này mô tả vật liệu hoặc chất không cho phép dòng điện hoặc nhiệt đi qua một cách dễ dàng. Nó thường được sử dụng để chỉ các vật liệu cách điện. Khác với 'insulating' (cách ly), 'nonconductive' tập trung vào việc thiếu khả năng dẫn điện/nhiệt, trong khi 'insulating' nhấn mạnh vào khả năng ngăn chặn dòng điện/nhiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonconductive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)