(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conductive
B2

conductive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính dẫn dẫn điện dẫn nhiệt có lợi cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conductive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính dẫn (ví dụ: nhiệt, điện).

Definition (English Meaning)

Having the property of conducting something (e.g., heat, electricity).

Ví dụ Thực tế với 'Conductive'

  • "Copper is a highly conductive metal."

    "Đồng là một kim loại có tính dẫn điện cao."

  • "The material is conductive to electricity."

    "Vật liệu này có tính dẫn điện."

  • "Good communication is conductive to a healthy relationship."

    "Giao tiếp tốt có lợi cho một mối quan hệ lành mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conductive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: conductive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

conductivity(tính dẫn điện, độ dẫn điện)
conductor(vật dẫn điện, vật dẫn nhiệt)
resistance(điện trở)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Khoa học Vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Conductive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conductive' thường được sử dụng để mô tả vật liệu có khả năng cho phép dòng điện hoặc nhiệt đi qua dễ dàng. Nó khác với 'conducting' (dạng V-ing của động từ 'conduct'), có nghĩa là đang tiến hành hoặc thực hiện một cái gì đó. Cần phân biệt với 'inductive' (tính cảm ứng), liên quan đến hiện tượng cảm ứng điện từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng với giới từ 'to', 'conductive to' có nghĩa là có lợi hoặc dẫn đến một điều gì đó. Ví dụ: 'A positive learning environment is conductive to academic success.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conductive'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new material will be conductive, allowing electricity to flow easily.
Vật liệu mới sẽ có tính dẫn điện, cho phép dòng điện chạy dễ dàng.
Phủ định
This plastic won't be conductive, so it can be used as insulation.
Loại nhựa này sẽ không dẫn điện, vì vậy nó có thể được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt.
Nghi vấn
Will the coating be conductive enough to prevent static buildup?
Lớp phủ có đủ khả năng dẫn điện để ngăn chặn sự tích tụ tĩnh điện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)