conductive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conductive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính dẫn (ví dụ: nhiệt, điện).
Definition (English Meaning)
Having the property of conducting something (e.g., heat, electricity).
Ví dụ Thực tế với 'Conductive'
-
"Copper is a highly conductive metal."
"Đồng là một kim loại có tính dẫn điện cao."
-
"The material is conductive to electricity."
"Vật liệu này có tính dẫn điện."
-
"Good communication is conductive to a healthy relationship."
"Giao tiếp tốt có lợi cho một mối quan hệ lành mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conductive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: conductive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conductive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conductive' thường được sử dụng để mô tả vật liệu có khả năng cho phép dòng điện hoặc nhiệt đi qua dễ dàng. Nó khác với 'conducting' (dạng V-ing của động từ 'conduct'), có nghĩa là đang tiến hành hoặc thực hiện một cái gì đó. Cần phân biệt với 'inductive' (tính cảm ứng), liên quan đến hiện tượng cảm ứng điện từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'to', 'conductive to' có nghĩa là có lợi hoặc dẫn đến một điều gì đó. Ví dụ: 'A positive learning environment is conductive to academic success.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conductive'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new material will be conductive, allowing electricity to flow easily.
|
Vật liệu mới sẽ có tính dẫn điện, cho phép dòng điện chạy dễ dàng. |
| Phủ định |
This plastic won't be conductive, so it can be used as insulation.
|
Loại nhựa này sẽ không dẫn điện, vì vậy nó có thể được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt. |
| Nghi vấn |
Will the coating be conductive enough to prevent static buildup?
|
Lớp phủ có đủ khả năng dẫn điện để ngăn chặn sự tích tụ tĩnh điện không? |