(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conducting
B2

conducting

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

tiến hành thực hiện điều hành chỉ huy dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conducting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tổ chức và thực hiện một việc gì đó.

Definition (English Meaning)

The act of organizing and carrying out something.

Ví dụ Thực tế với 'Conducting'

  • "The conducting of the survey took several weeks."

    "Việc tiến hành cuộc khảo sát mất vài tuần."

  • "She is conducting research into the causes of cancer."

    "Cô ấy đang tiến hành nghiên cứu về nguyên nhân gây ra bệnh ung thư."

  • "The conductor is conducting the orchestra with passion."

    "Nhạc trưởng đang chỉ huy dàn nhạc một cách đầy đam mê."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conducting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

research(nghiên cứu)
experiment(thí nghiệm)
survey(khảo sát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Conducting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'conducting' được dùng như một danh động từ (gerund), nó đề cập đến hành động đang diễn ra. Khi là hiện tại phân từ (present participle), nó thường đi kèm với một trợ động từ để tạo thành thì tiếp diễn. Ví dụ: 'He is conducting an experiment.'

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

conducting *of* - thường đi với các hành động có tính chất điều hành, quản lý. conducting *in* - thường đi với một lĩnh vực hoặc môi trường nào đó. Ví dụ: conducting research in medicine.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conducting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)