insulating
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insulating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bảo vệ thứ gì đó bằng cách đặt vào giữa vật liệu ngăn chặn sự mất nhiệt hoặc sự xâm nhập của âm thanh, điện, v.v.
Definition (English Meaning)
Protecting something by interposing material that prevents the loss of heat or intrusion of sound, electricity, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Insulating'
-
"The insulating properties of the material make it ideal for use in construction."
"Đặc tính cách nhiệt của vật liệu này làm cho nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong xây dựng."
-
"The workers were insulating the attic to reduce energy costs."
"Các công nhân đang cách nhiệt tầng áp mái để giảm chi phí năng lượng."
-
"The double-paned windows provide excellent insulating properties."
"Cửa sổ hai lớp cung cấp các đặc tính cách nhiệt tuyệt vời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insulating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: insulate
- Adjective: insulating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insulating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'insulating' mô tả đặc tính của vật liệu hoặc hành động ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt, điện, âm thanh hoặc các dạng năng lượng khác. Nó thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc cấu trúc giúp duy trì nhiệt độ ổn định hoặc bảo vệ khỏi các tác động bên ngoài. Khác với 'isolated' (cô lập) vốn mang nghĩa tách biệt hoàn toàn về mặt vật lý hoặc xã hội, 'insulating' tập trung vào khả năng ngăn chặn sự truyền dẫn năng lượng hoặc ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'against', 'insulating' diễn tả việc bảo vệ khỏi một tác nhân cụ thể (ví dụ: 'insulating against the cold'). Với 'from', nó chỉ sự ngăn chặn sự truyền dẫn từ một nguồn nào đó (ví dụ: 'insulating from noise').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insulating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.