(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonconforming
C1

nonconforming

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không tuân thủ không phù hợp khác biệt không theo khuôn mẫu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonconforming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không tuân thủ, không phù hợp, không tuân theo các quy tắc, tiêu chuẩn thông thường; khác biệt so với những người khác.

Definition (English Meaning)

Not behaving or thinking like everyone else; not following the usual rules or standards.

Ví dụ Thực tế với 'Nonconforming'

  • "The artist's nonconforming style made him famous."

    "Phong cách khác biệt của người nghệ sĩ đã khiến ông trở nên nổi tiếng."

  • "The company was penalized for using nonconforming materials."

    "Công ty bị phạt vì sử dụng vật liệu không đạt tiêu chuẩn."

  • "His nonconforming attitude made him an outcast."

    "Thái độ khác biệt của anh ấy khiến anh ấy trở thành người bị ruồng bỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonconforming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nonconforming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conformist(người tuân thủ)
conventional(thông thường, truyền thống)
orthodox(chính thống)

Từ liên quan (Related Words)

rebellious(nổi loạn)
independent(độc lập)
innovative(đổi mới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Nonconforming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonconforming' thường mang ý nghĩa trung tính hoặc tích cực, chỉ sự độc đáo, sáng tạo, hoặc sự phản kháng đối với những quy tắc cứng nhắc, lỗi thời. Nó khác với 'deviant' mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự lệch lạc, đi ngược lại các chuẩn mực xã hội một cách có hại. 'Unconventional' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng thường nhấn mạnh vào phong cách và lối sống hơn là hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

Khi đi với 'to', 'nonconforming' thể hiện sự không phù hợp với một quy tắc hoặc tiêu chuẩn cụ thể nào đó. Ví dụ: 'nonconforming to regulations'. Khi đi với 'with', 'nonconforming' thể hiện sự không phù hợp hoặc mâu thuẫn với một điều gì đó. Ví dụ: 'nonconforming with societal expectations'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonconforming'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is nonconforming in his fashion choices.
Anh ấy khác biệt trong cách lựa chọn thời trang.
Phủ định
She is not nonconforming; she always follows the rules.
Cô ấy không khác biệt; cô ấy luôn tuân theo các quy tắc.
Nghi vấn
Are they nonconforming students, or do they just have a unique style?
Họ có phải là những học sinh không tuân thủ, hay họ chỉ có một phong cách độc đáo?
(Vị trí vocab_tab4_inline)