(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ noncorrosive
B2

noncorrosive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không ăn mòn chống ăn mòn (trong một số ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noncorrosive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không ăn mòn; không gây ra sự ăn mòn.

Definition (English Meaning)

Not corrosive; not causing corrosion.

Ví dụ Thực tế với 'Noncorrosive'

  • "Stainless steel is often used in kitchens because it is noncorrosive."

    "Thép không gỉ thường được sử dụng trong nhà bếp vì nó không bị ăn mòn."

  • "The company uses a noncorrosive cleaner to protect its equipment."

    "Công ty sử dụng chất tẩy rửa không ăn mòn để bảo vệ thiết bị của mình."

  • "Ensure that the storage container is noncorrosive before storing the chemical."

    "Đảm bảo rằng thùng chứa không bị ăn mòn trước khi lưu trữ hóa chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Noncorrosive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: noncorrosive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

corrosion-resistant(chống ăn mòn)
rustproof(chống gỉ) imperishable(không thể phá hủy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

acid-resistant(kháng axit)
alkali-resistant(kháng kiềm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Kỹ thuật Vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Noncorrosive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'noncorrosive' dùng để mô tả các vật liệu hoặc chất không gây ra hoặc không dễ bị ăn mòn khi tiếp xúc với các chất khác. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, nơi tính chất chống ăn mòn là quan trọng. Khác với 'corrosion-resistant' (chống ăn mòn), 'noncorrosive' ngụ ý rằng bản thân vật liệu đó không có khả năng gây ăn mòn cho vật khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Noncorrosive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)