noncorrosive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noncorrosive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không ăn mòn; không gây ra sự ăn mòn.
Ví dụ Thực tế với 'Noncorrosive'
-
"Stainless steel is often used in kitchens because it is noncorrosive."
"Thép không gỉ thường được sử dụng trong nhà bếp vì nó không bị ăn mòn."
-
"The company uses a noncorrosive cleaner to protect its equipment."
"Công ty sử dụng chất tẩy rửa không ăn mòn để bảo vệ thiết bị của mình."
-
"Ensure that the storage container is noncorrosive before storing the chemical."
"Đảm bảo rằng thùng chứa không bị ăn mòn trước khi lưu trữ hóa chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Noncorrosive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: noncorrosive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Noncorrosive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'noncorrosive' dùng để mô tả các vật liệu hoặc chất không gây ra hoặc không dễ bị ăn mòn khi tiếp xúc với các chất khác. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, nơi tính chất chống ăn mòn là quan trọng. Khác với 'corrosion-resistant' (chống ăn mòn), 'noncorrosive' ngụ ý rằng bản thân vật liệu đó không có khả năng gây ăn mòn cho vật khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Noncorrosive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.