rustproof
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rustproof'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chống gỉ; không dễ bị gỉ.
Definition (English Meaning)
Resistant to rust; not susceptible to rusting.
Ví dụ Thực tế với 'Rustproof'
-
"This stainless steel is naturally rustproof."
"Loại thép không gỉ này vốn dĩ đã chống gỉ."
-
"The manufacturer claims the car's body is rustproof."
"Nhà sản xuất tuyên bố thân xe ô tô này chống gỉ."
-
"Rustproof coatings are essential for marine equipment."
"Lớp phủ chống gỉ rất quan trọng cho các thiết bị hàng hải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rustproof'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rustproof
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rustproof'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "rustproof" mô tả vật liệu hoặc bề mặt đã được xử lý hoặc làm từ vật liệu không bị gỉ. Thường dùng để chỉ các kim loại hoặc các lớp phủ bảo vệ. Khác với "rust-resistant" (chống gỉ), "rustproof" mang ý nghĩa bảo vệ hoàn toàn khỏi gỉ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rustproof'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.