(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonessentials
B2

nonessentials

noun

Nghĩa tiếng Việt

những thứ không thiết yếu hàng hóa không thiết yếu dịch vụ không thiết yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonessentials'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những mặt hàng hoặc dịch vụ không được coi là cần thiết hoặc thiết yếu.

Definition (English Meaning)

Items or services that are not considered necessary or essential.

Ví dụ Thực tế với 'Nonessentials'

  • "During the economic downturn, many families had to cut back on nonessentials."

    "Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, nhiều gia đình đã phải cắt giảm chi tiêu cho những thứ không thiết yếu."

  • "The government urged citizens to prioritize essential spending over nonessentials."

    "Chính phủ kêu gọi người dân ưu tiên chi tiêu cho những thứ thiết yếu hơn là những thứ không thiết yếu."

  • "Travel and entertainment are often considered nonessentials in a tight budget."

    "Du lịch và giải trí thường được coi là những thứ không thiết yếu trong một ngân sách eo hẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonessentials'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nonessentials
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

essentials(những thứ thiết yếu)
necessities(những nhu yếu phẩm)

Từ liên quan (Related Words)

discretionary spending(chi tiêu tùy ý)
consumer goods(hàng tiêu dùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tiêu dùng

Ghi chú Cách dùng 'Nonessentials'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonessentials' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, tiêu dùng, hoặc ngân sách để chỉ những thứ có thể cắt giảm hoặc loại bỏ mà không ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hoặc hoạt động hàng ngày. Nó thường được dùng để phân biệt với 'essentials' (những thứ thiết yếu như thực phẩm, chỗ ở, thuốc men).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

Khi sử dụng 'on', nó thường liên quan đến việc chi tiêu cho những thứ không thiết yếu (spending on nonessentials). Khi sử dụng 'for', nó có thể đề cập đến mục đích sử dụng những thứ không thiết yếu đó (budget for nonessentials).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonessentials'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)