luxuries
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luxuries'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những thứ đắt đỏ và không cần thiết; những thứ mang lại niềm vui lớn nhưng vượt quá những gì cần thiết.
Definition (English Meaning)
Something expensive and not necessary; things that provide great pleasure but are beyond what is necessary.
Ví dụ Thực tế với 'Luxuries'
-
"They can afford luxuries like designer clothes and expensive cars."
"Họ có đủ khả năng mua những thứ xa xỉ như quần áo hàng hiệu và xe hơi đắt tiền."
-
"The hotel offers a range of luxuries including a spa and gourmet restaurant."
"Khách sạn cung cấp một loạt các tiện nghi sang trọng bao gồm spa và nhà hàng cao cấp."
-
"Many people aspire to a life filled with luxuries."
"Nhiều người khao khát một cuộc sống đầy đủ những thứ xa xỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Luxuries'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: luxury
- Adjective: luxurious
- Adverb: luxuriously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Luxuries'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ những tiện nghi, dịch vụ hoặc sản phẩm cao cấp, vượt trội so với nhu cầu cơ bản. Khác với 'necessities' (nhu yếu phẩm), 'luxuries' nhấn mạnh tính chất xa xỉ, không thiết yếu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: chỉ sự sở hữu hoặc liên quan. Ví dụ: 'the luxury of a private jet'. in: chỉ trạng thái hoặc địa điểm. Ví dụ: 'living in luxuries'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Luxuries'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If people have enough money, they buy luxuries.
|
Nếu mọi người có đủ tiền, họ mua đồ xa xỉ. |
| Phủ định |
When people are on a tight budget, they don't buy luxuries.
|
Khi mọi người có ngân sách eo hẹp, họ không mua đồ xa xỉ. |
| Nghi vấn |
If you win the lottery, do you buy luxurious things?
|
Nếu bạn trúng xổ số, bạn có mua những thứ xa xỉ không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been living luxuriously since she won the lottery.
|
Cô ấy đã sống một cách xa hoa kể từ khi trúng số. |
| Phủ định |
They haven't been indulging in luxuries lately, as they are saving for a house.
|
Gần đây họ không còn nuông chiều bản thân bằng những thứ xa xỉ nữa vì họ đang tiết kiệm tiền mua nhà. |
| Nghi vấn |
Has he been enjoying the luxuries of his new yacht?
|
Anh ấy có đang tận hưởng những tiện nghi sang trọng trên chiếc du thuyền mới của mình không? |