(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ luxuries
B2

luxuries

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

những thứ xa xỉ sự xa hoa tiện nghi cao cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luxuries'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những thứ đắt đỏ và không cần thiết; những thứ mang lại niềm vui lớn nhưng vượt quá những gì cần thiết.

Definition (English Meaning)

Something expensive and not necessary; things that provide great pleasure but are beyond what is necessary.

Ví dụ Thực tế với 'Luxuries'

  • "They can afford luxuries like designer clothes and expensive cars."

    "Họ có đủ khả năng mua những thứ xa xỉ như quần áo hàng hiệu và xe hơi đắt tiền."

  • "The hotel offers a range of luxuries including a spa and gourmet restaurant."

    "Khách sạn cung cấp một loạt các tiện nghi sang trọng bao gồm spa và nhà hàng cao cấp."

  • "Many people aspire to a life filled with luxuries."

    "Nhiều người khao khát một cuộc sống đầy đủ những thứ xa xỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Luxuries'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

necessities(nhu yếu phẩm)
essentials(những thứ cần thiết)
basic needs(nhu cầu cơ bản)

Từ liên quan (Related Words)

comfort(sự thoải mái)
pleasure(niềm vui, sự thích thú)
indulgence(sự nuông chiều, hưởng thụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Luxuries'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ những tiện nghi, dịch vụ hoặc sản phẩm cao cấp, vượt trội so với nhu cầu cơ bản. Khác với 'necessities' (nhu yếu phẩm), 'luxuries' nhấn mạnh tính chất xa xỉ, không thiết yếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: chỉ sự sở hữu hoặc liên quan. Ví dụ: 'the luxury of a private jet'. in: chỉ trạng thái hoặc địa điểm. Ví dụ: 'living in luxuries'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Luxuries'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If people have enough money, they buy luxuries.
Nếu mọi người có đủ tiền, họ mua đồ xa xỉ.
Phủ định
When people are on a tight budget, they don't buy luxuries.
Khi mọi người có ngân sách eo hẹp, họ không mua đồ xa xỉ.
Nghi vấn
If you win the lottery, do you buy luxurious things?
Nếu bạn trúng xổ số, bạn có mua những thứ xa xỉ không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been living luxuriously since she won the lottery.
Cô ấy đã sống một cách xa hoa kể từ khi trúng số.
Phủ định
They haven't been indulging in luxuries lately, as they are saving for a house.
Gần đây họ không còn nuông chiều bản thân bằng những thứ xa xỉ nữa vì họ đang tiết kiệm tiền mua nhà.
Nghi vấn
Has he been enjoying the luxuries of his new yacht?
Anh ấy có đang tận hưởng những tiện nghi sang trọng trên chiếc du thuyền mới của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)