(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unnecessaries
C1

unnecessaries

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

những thứ không cần thiết những thứ xa xỉ những thứ không thiết yếu những thứ có thể bỏ qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unnecessaries'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những thứ không cần thiết; sự xa xỉ hoặc những thứ không thiết yếu.

Definition (English Meaning)

Things that are not necessary; luxuries or non-essentials.

Ví dụ Thực tế với 'Unnecessaries'

  • "During the economic crisis, people cut back on unnecessaries."

    "Trong cuộc khủng hoảng kinh tế, mọi người cắt giảm những thứ không cần thiết."

  • "The company decided to eliminate all unnecessaries from the budget."

    "Công ty quyết định loại bỏ tất cả những thứ không cần thiết khỏi ngân sách."

  • "We should focus on providing the essentials and avoid purchasing unnecessaries."

    "Chúng ta nên tập trung vào việc cung cấp những thứ thiết yếu và tránh mua những thứ không cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unnecessaries'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unnecessaries
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

luxuries(sự xa xỉ)
non-essentials(những thứ không thiết yếu)
frills(những thứ trang trí rườm rà)

Trái nghĩa (Antonyms)

necessities(những thứ thiết yếu)
essentials(những điều cần thiết)
fundamentals(những điều cơ bản)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unnecessaries'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng ở dạng số nhiều. Nó mang ý nghĩa những thứ mà người ta có thể sống mà không cần đến, hoặc những thứ chỉ mang lại sự thoải mái, dễ chịu chứ không phải là nhu cầu thiết yếu. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực, đặc biệt khi được sử dụng trong bối cảnh kinh tế khó khăn hoặc khi chỉ trích sự lãng phí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unnecessaries'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)