noninfectious
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noninfectious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có khả năng gây nhiễm trùng.
Ví dụ Thực tế với 'Noninfectious'
-
"The patient's cough is noninfectious, so there's no risk of catching anything."
"Cơn ho của bệnh nhân không lây nhiễm, vì vậy không có nguy cơ mắc bệnh gì cả."
-
"This type of tumor is noninfectious and cannot spread to others."
"Loại khối u này không lây nhiễm và không thể lây lan sang người khác."
-
"The doctor confirmed that the rash was noninfectious and caused by an allergic reaction."
"Bác sĩ xác nhận rằng phát ban không lây nhiễm và do phản ứng dị ứng gây ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Noninfectious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: noninfectious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Noninfectious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'noninfectious' dùng để mô tả một thứ gì đó không thể lây lan bệnh tật hoặc nhiễm trùng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để phân biệt giữa các bệnh hoặc tình trạng có thể lây nhiễm và không lây nhiễm. Sự khác biệt chính với các từ đồng nghĩa nằm ở mức độ trực tiếp và rõ ràng về khả năng lây nhiễm. Ví dụ, 'non-contagious' gần nghĩa, nhưng thường ám chỉ việc không lây lan qua tiếp xúc trực tiếp, trong khi 'noninfectious' có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các phương thức lây lan khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Noninfectious'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a disease is noninfectious, it does not spread easily.
|
Nếu một bệnh không lây nhiễm, nó không lây lan dễ dàng. |
| Phủ định |
When a wound is noninfectious, it doesn't need strong antibiotics.
|
Khi một vết thương không bị nhiễm trùng, nó không cần thuốc kháng sinh mạnh. |
| Nghi vấn |
If a patient's illness is noninfectious, do doctors still isolate them?
|
Nếu bệnh của bệnh nhân không lây nhiễm, bác sĩ có còn cách ly họ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my cold were noninfectious so I could visit my grandmother.
|
Tôi ước rằng bệnh cảm lạnh của tôi không lây nhiễm để tôi có thể đến thăm bà của mình. |
| Phủ định |
If only the doctor had told me the rash wasn't noninfectious; I wouldn't have been so worried.
|
Giá mà bác sĩ nói với tôi rằng phát ban không phải là không lây nhiễm; tôi đã không lo lắng đến vậy. |
| Nghi vấn |
If only this new strain of flu would be noninfectious, would the world be a better place?
|
Giá mà chủng cúm mới này không lây nhiễm, liệu thế giới có tốt đẹp hơn không? |