nonracial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonracial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không dựa trên chủng tộc; không có sự phân biệt đối xử, phân biệt chủng tộc hoặc thành kiến.
Definition (English Meaning)
Not based on race; free from racial discrimination, segregation, or prejudice.
Ví dụ Thực tế với 'Nonracial'
-
"The new constitution aimed to create a nonracial democracy."
"Hiến pháp mới nhằm mục đích tạo ra một nền dân chủ không phân biệt chủng tộc."
-
"The organization is committed to promoting a nonracial society."
"Tổ chức cam kết thúc đẩy một xã hội không phân biệt chủng tộc."
-
"The school has a nonracial admissions policy."
"Trường học có chính sách tuyển sinh không phân biệt chủng tộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonracial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nonracial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonracial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nonracial' thường được sử dụng để mô tả các xã hội, tổ chức, chính sách hoặc hành động mà trong đó chủng tộc không còn là một yếu tố quyết định hoặc có liên quan. Nó nhấn mạnh sự công bằng và bình đẳng giữa các nhóm chủng tộc khác nhau. Khác với 'multiracial' (đa chủng tộc) chỉ đơn giản đề cập đến sự tồn tại của nhiều chủng tộc, 'nonracial' hướng đến việc vượt qua những vấn đề liên quan đến chủng tộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonracial'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the school were truly nonracial, students would feel more comfortable expressing their cultural identities.
|
Nếu trường học thực sự không phân biệt chủng tộc, học sinh sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi thể hiện bản sắc văn hóa của mình. |
| Phủ định |
If the company didn't have a nonracial hiring policy, it wouldn't attract such a diverse workforce.
|
Nếu công ty không có chính sách tuyển dụng không phân biệt chủng tộc, nó sẽ không thu hút được lực lượng lao động đa dạng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would society be more harmonious if everyone acted in a nonracial manner?
|
Liệu xã hội có hài hòa hơn nếu mọi người hành xử theo cách không phân biệt chủng tộc? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A nonracial society is believed to be the ultimate goal by many activists.
|
Một xã hội không phân biệt chủng tộc được nhiều nhà hoạt động tin là mục tiêu cuối cùng. |
| Phủ định |
A nonracial policy was not implemented effectively in the past.
|
Một chính sách không phân biệt chủng tộc đã không được thực hiện hiệu quả trong quá khứ. |
| Nghi vấn |
Will a nonracial approach be adopted by the organization in the future?
|
Liệu một cách tiếp cận không phân biệt chủng tộc có được tổ chức áp dụng trong tương lai không? |