(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ noradrenaline
C1

noradrenaline

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

noradrenaline norepinephrine
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noradrenaline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hormone được giải phóng bởi tủy thượng thận và các dây thần kinh giao cảm, hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh. Nó cũng được sử dụng như một loại thuốc để tăng huyết áp.

Definition (English Meaning)

A hormone released by the adrenal medulla and the sympathetic nerves and functioning as a neurotransmitter. It is also used as a drug to raise blood pressure.

Ví dụ Thực tế với 'Noradrenaline'

  • "Noradrenaline plays a key role in regulating alertness and arousal."

    "Noradrenaline đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự tỉnh táo và hưng phấn."

  • "The doctor prescribed noradrenaline to increase the patient's blood pressure."

    "Bác sĩ kê đơn noradrenaline để tăng huyết áp cho bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Noradrenaline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: noradrenaline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Noradrenaline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Noradrenaline còn được gọi là norepinephrine. Nó đóng vai trò quan trọng trong phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy' của cơ thể, làm tăng nhịp tim, huyết áp và mức đường trong máu. So với adrenaline (epinephrine), noradrenaline chủ yếu tác động lên các thụ thể alpha-adrenergic, dẫn đến co mạch mạnh hơn và ít ảnh hưởng hơn đến nhịp tim.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Noradrenaline *in* the brain affects mood. Noradrenaline acts *on* the receptors.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Noradrenaline'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the patient had more noradrenaline, his blood pressure would rise.
Nếu bệnh nhân có nhiều noradrenaline hơn, huyết áp của anh ấy sẽ tăng.
Phủ định
If the athlete didn't have enough noradrenaline, his performance wouldn't be optimal.
Nếu vận động viên không có đủ noradrenaline, màn trình diễn của anh ấy sẽ không tối ưu.
Nghi vấn
Would the doctor prescribe medication if the patient's noradrenaline levels were critically low?
Liệu bác sĩ có kê đơn thuốc nếu mức noradrenaline của bệnh nhân thấp đến mức nguy kịch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)