(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adrenaline
B2

adrenaline

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

adrenalin hormone adrenaline chất adrenaline
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adrenaline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hormone được tiết ra bởi tuyến thượng thận, đặc biệt trong các điều kiện căng thẳng, làm tăng tốc độ lưu thông máu, nhịp thở và sự trao đổi chất carbohydrate, đồng thời chuẩn bị cơ bắp cho sự gắng sức.

Definition (English Meaning)

A hormone secreted by the adrenal glands, especially in conditions of stress, increasing rates of blood circulation, breathing, and carbohydrate metabolism and preparing muscles for exertion.

Ví dụ Thực tế với 'Adrenaline'

  • "The sudden shock gave him a surge of adrenaline."

    "Cú sốc bất ngờ khiến anh ấy tăng vọt adrenaline."

  • "Skydiving is an adrenaline rush."

    "Nhảy dù là một cảm giác mạnh kích thích adrenaline."

  • "The near-accident sent adrenaline coursing through her veins."

    "Vụ tai nạn suýt xảy ra khiến adrenaline chảy rần rần trong huyết quản cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adrenaline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: adrenaline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Adrenaline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Adrenaline thường được gọi là 'hormone chiến đấu hay bỏ chạy' (fight-or-flight hormone) vì nó được giải phóng khi cơ thể cảm thấy nguy hiểm hoặc căng thẳng. Nó có tác dụng nhanh chóng, giúp cơ thể phản ứng nhanh hơn và mạnh mẽ hơn. Khác với các hormone khác có tác dụng kéo dài, adrenaline có tác dụng ngắn hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with of

Ví dụ: 'He was running on adrenaline' (anh ấy chạy bằng adrenaline - ý chỉ chạy nhờ sự kích thích từ adrenaline); 'The performance was filled with adrenaline' (Buổi biểu diễn tràn đầy sự hưng phấn); 'a surge of adrenaline' (một sự tăng vọt adrenaline).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adrenaline'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)