northward
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Northward'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Về phía bắc.
Definition (English Meaning)
Towards the north.
Ví dụ Thực tế với 'Northward'
-
"The flock of geese flew northward."
"Đàn ngỗng bay về phía bắc."
-
"The ship sailed northward."
"Con tàu đã đi về phía bắc."
-
"The northward journey was long and difficult."
"Hành trình về phía bắc rất dài và khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Northward'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: northward
- Adverb: northward
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Northward'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự di chuyển hoặc hướng về phía bắc. Thường được sử dụng để mô tả một hướng đi hoặc vị trí tương đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Northward'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.