(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ northward
B1

northward

adverb

Nghĩa tiếng Việt

về hướng bắc hướng về phía bắc có hướng bắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Northward'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Về phía bắc.

Definition (English Meaning)

Towards the north.

Ví dụ Thực tế với 'Northward'

  • "The flock of geese flew northward."

    "Đàn ngỗng bay về phía bắc."

  • "The ship sailed northward."

    "Con tàu đã đi về phía bắc."

  • "The northward journey was long and difficult."

    "Hành trình về phía bắc rất dài và khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Northward'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: northward
  • Adverb: northward
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

northerly(có hướng bắc)
north(phía bắc (khi dùng như một trạng từ chỉ phương hướng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Phương hướng

Ghi chú Cách dùng 'Northward'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự di chuyển hoặc hướng về phía bắc. Thường được sử dụng để mô tả một hướng đi hoặc vị trí tương đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Northward'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)