southward
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Southward'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm về phía nam.
Ví dụ Thực tế với 'Southward'
-
"The southward slopes of the mountain receive more sunshine."
"Các sườn núi phía nam nhận được nhiều ánh nắng hơn."
-
"We drove southward along the coast."
"Chúng tôi lái xe về phía nam dọc theo bờ biển."
-
"The city is located southward of the river."
"Thành phố nằm ở phía nam con sông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Southward'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: southward
- Adverb: southward
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Southward'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mô tả vị trí hoặc hướng nằm về phía nam. Thường dùng để chỉ vị trí cố định hoặc đặc điểm của một vật thể, khu vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Southward'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The birds, which were flying southward, disappeared over the horizon.
|
Những con chim, chúng đang bay về phía nam, biến mất khỏi đường chân trời. |
| Phủ định |
The hikers who were not heading southward were advised to turn back due to the storm.
|
Những người đi bộ đường dài không đi về hướng nam được khuyên quay trở lại vì bão. |
| Nghi vấn |
Is the path that leads southward the one we should take?
|
Con đường dẫn về phía nam có phải là con đường chúng ta nên đi không? |