(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ southward
B1

southward

adjective

Nghĩa tiếng Việt

về phía nam hướng về phía nam về phương nam
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Southward'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm về phía nam.

Definition (English Meaning)

Located towards the south.

Ví dụ Thực tế với 'Southward'

  • "The southward slopes of the mountain receive more sunshine."

    "Các sườn núi phía nam nhận được nhiều ánh nắng hơn."

  • "We drove southward along the coast."

    "Chúng tôi lái xe về phía nam dọc theo bờ biển."

  • "The city is located southward of the river."

    "Thành phố nằm ở phía nam con sông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Southward'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: southward
  • Adverb: southward
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Phương hướng

Ghi chú Cách dùng 'Southward'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mô tả vị trí hoặc hướng nằm về phía nam. Thường dùng để chỉ vị trí cố định hoặc đặc điểm của một vật thể, khu vực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Southward'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The birds, which were flying southward, disappeared over the horizon.
Những con chim, chúng đang bay về phía nam, biến mất khỏi đường chân trời.
Phủ định
The hikers who were not heading southward were advised to turn back due to the storm.
Những người đi bộ đường dài không đi về hướng nam được khuyên quay trở lại vì bão.
Nghi vấn
Is the path that leads southward the one we should take?
Con đường dẫn về phía nam có phải là con đường chúng ta nên đi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)