(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wistfulness
C1

wistfulness

noun

Nghĩa tiếng Việt

nỗi buồn man mác vẻ buồn man mác sự luyến tiếc sự bâng khuâng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wistfulness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự buồn man mác, thường đi kèm với một chút mong mỏi hoặc hối tiếc.

Definition (English Meaning)

A feeling of pensive sadness, typically with a tinge of longing or regret.

Ví dụ Thực tế với 'Wistfulness'

  • "She looked at the old photographs with wistfulness."

    "Cô ấy nhìn những bức ảnh cũ với vẻ buồn man mác."

  • "There was a hint of wistfulness in her voice as she spoke about her childhood."

    "Có một chút buồn man mác trong giọng nói của cô ấy khi cô ấy kể về thời thơ ấu."

  • "The movie evoked a feeling of wistfulness for simpler times."

    "Bộ phim gợi lên cảm giác buồn man mác về những thời điểm giản dị hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wistfulness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

happiness(hạnh phúc)
joy(niềm vui)

Từ liên quan (Related Words)

nostalgia(nỗi nhớ nhà, sự hoài niệm)
remembrance(sự tưởng nhớ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Wistfulness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wistfulness diễn tả một nỗi buồn nhẹ nhàng, không quá đau khổ, thường liên quan đến những điều đã qua hoặc những điều khó có thể xảy ra. Nó khác với 'sadness' (buồn bã) ở chỗ có thêm yếu tố mong ngóng, và khác với 'regret' (hối hận) ở chỗ không tập trung vào lỗi lầm mà hướng đến sự mất mát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'with wistfulness' chỉ cách thức hành động được thực hiện với cảm xúc buồn man mác. 'in wistfulness' chỉ trạng thái cảm xúc đang ngự trị.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wistfulness'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She looked wistfully at the old photos.
Cô ấy nhìn những bức ảnh cũ một cách đầy luyến tiếc.
Phủ định
He did not express his wistfulness openly.
Anh ấy không thể hiện sự luyến tiếc của mình một cách công khai.
Nghi vấn
Does she feel wistful when she thinks about her childhood?
Cô ấy có cảm thấy luyến tiếc khi nghĩ về tuổi thơ của mình không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was looking wistfully at the old photographs.
Cô ấy đang nhìn những bức ảnh cũ một cách đầy luyến tiếc.
Phủ định
They weren't talking about their past with wistfulness.
Họ đã không nói về quá khứ của họ với sự luyến tiếc.
Nghi vấn
Was he acting wistful when he mentioned her name?
Có phải anh ấy đang tỏ ra luyến tiếc khi nhắc đến tên cô ấy không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was wistful when she remembered her childhood.
Cô ấy đã đượm buồn khi nhớ lại tuổi thơ của mình.
Phủ định
He didn't wistfully reminisce about his past.
Anh ấy đã không bồi hồi nhớ về quá khứ của mình.
Nghi vấn
Did you feel a sense of wistfulness when you left?
Bạn có cảm thấy chút nuối tiếc khi rời đi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)