wistfulness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wistfulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự buồn man mác, thường đi kèm với một chút mong mỏi hoặc hối tiếc.
Definition (English Meaning)
A feeling of pensive sadness, typically with a tinge of longing or regret.
Ví dụ Thực tế với 'Wistfulness'
-
"She looked at the old photographs with wistfulness."
"Cô ấy nhìn những bức ảnh cũ với vẻ buồn man mác."
-
"There was a hint of wistfulness in her voice as she spoke about her childhood."
"Có một chút buồn man mác trong giọng nói của cô ấy khi cô ấy kể về thời thơ ấu."
-
"The movie evoked a feeling of wistfulness for simpler times."
"Bộ phim gợi lên cảm giác buồn man mác về những thời điểm giản dị hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wistfulness'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wistfulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wistfulness diễn tả một nỗi buồn nhẹ nhàng, không quá đau khổ, thường liên quan đến những điều đã qua hoặc những điều khó có thể xảy ra. Nó khác với 'sadness' (buồn bã) ở chỗ có thêm yếu tố mong ngóng, và khác với 'regret' (hối hận) ở chỗ không tập trung vào lỗi lầm mà hướng đến sự mất mát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with wistfulness' chỉ cách thức hành động được thực hiện với cảm xúc buồn man mác. 'in wistfulness' chỉ trạng thái cảm xúc đang ngự trị.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wistfulness'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She looked wistfully at the old photos.
|
Cô ấy nhìn những bức ảnh cũ một cách đầy luyến tiếc. |
| Phủ định |
He did not express his wistfulness openly.
|
Anh ấy không thể hiện sự luyến tiếc của mình một cách công khai. |
| Nghi vấn |
Does she feel wistful when she thinks about her childhood?
|
Cô ấy có cảm thấy luyến tiếc khi nghĩ về tuổi thơ của mình không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was looking wistfully at the old photographs.
|
Cô ấy đang nhìn những bức ảnh cũ một cách đầy luyến tiếc. |
| Phủ định |
They weren't talking about their past with wistfulness.
|
Họ đã không nói về quá khứ của họ với sự luyến tiếc. |
| Nghi vấn |
Was he acting wistful when he mentioned her name?
|
Có phải anh ấy đang tỏ ra luyến tiếc khi nhắc đến tên cô ấy không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was wistful when she remembered her childhood.
|
Cô ấy đã đượm buồn khi nhớ lại tuổi thơ của mình. |
| Phủ định |
He didn't wistfully reminisce about his past.
|
Anh ấy đã không bồi hồi nhớ về quá khứ của mình. |
| Nghi vấn |
Did you feel a sense of wistfulness when you left?
|
Bạn có cảm thấy chút nuối tiếc khi rời đi không? |