(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ not a chance
B1

not a chance

Thành ngữ

Nghĩa tiếng Việt

không đời nào không thể nào tuyệt đối không miễn đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not a chance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chắc chắn là không; hoàn toàn không có khả năng.

Definition (English Meaning)

Definitely not; absolutely no possibility.

Ví dụ Thực tế với 'Not a chance'

  • "Do you think I'll lend you money? Not a chance!"

    "Bạn nghĩ tôi sẽ cho bạn mượn tiền à? Không đời nào!"

  • "Is there not a chance that this is a mistake?"

    "Không có khả năng nào đây là một sai lầm sao?"

  • "“Do you think she will agree to go out with me?” “Not a chance!”"

    ""Bạn nghĩ cô ấy sẽ đồng ý đi chơi với tôi không?" "Không đời nào!""

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Not a chance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

no way(không đời nào)
impossible(không thể)
never(không bao giờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Not a chance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng để diễn tả sự từ chối mạnh mẽ hoặc khẳng định rằng một điều gì đó là không thể xảy ra. Nó mang tính chất thân mật và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. So với các cách diễn đạt khác như "no way" hoặc "impossible", "not a chance" có thể mang sắc thái nhấn mạnh và thẳng thắn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Not a chance'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Not a chance, I'm going to let you win!
Không đời nào, tôi lại để bạn thắng!
Phủ định
Not a chance, he didn't even try to help.
Không đời nào, anh ta thậm chí còn không cố gắng giúp đỡ.
Nghi vấn
Not a chance, did you really think I would agree to that?
Không đời nào, bạn thực sự nghĩ rằng tôi sẽ đồng ý với điều đó sao?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He thinks he has a chance of winning, but there's not a chance.
Anh ta nghĩ anh ta có cơ hội thắng, nhưng không đời nào.
Phủ định
There is not a chance that I will help him after what he did.
Không có cơ hội nào tôi sẽ giúp anh ta sau những gì anh ta đã làm.
Nghi vấn
Is there not a chance we could renegotiate the contract?
Không phải là không có cơ hội để chúng ta đàm phán lại hợp đồng sao?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have not a chance of winning this race.
Tôi không có cơ hội nào để thắng cuộc đua này.
Phủ định
You don't have not a chance if you don't try.
Bạn không có cơ hội nào nếu bạn không thử.
Nghi vấn
Do I have not a chance to succeed if I work hard?
Tôi có không có cơ hội thành công nếu tôi làm việc chăm chỉ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)