(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ definitely
B1

definitely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

chắc chắn nhất định dứt khoát không còn nghi ngờ gì nữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Definitely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chắc chắn, nhất định, không nghi ngờ gì.

Definition (English Meaning)

Without any doubt; certainly.

Ví dụ Thực tế với 'Definitely'

  • "I will definitely go to the party."

    "Tôi chắc chắn sẽ đến bữa tiệc."

  • "She definitely made a mistake."

    "Cô ấy chắc chắn đã mắc lỗi."

  • "We will definitely need more help."

    "Chúng ta chắc chắn sẽ cần thêm sự giúp đỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Definitely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Definitely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'definitely' được sử dụng để diễn tả sự chắc chắn, khẳng định về một điều gì đó. Nó mạnh hơn 'maybe' hoặc 'possibly' nhưng có thể yếu hơn so với các từ như 'absolutely' hoặc 'undoubtedly'. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó là đúng hoặc sẽ xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Definitely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)