certainly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Certainly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chắc chắn, nhất định, không nghi ngờ gì.
Definition (English Meaning)
Without any doubt; definitely.
Ví dụ Thực tế với 'Certainly'
-
"He will certainly be there."
"Anh ấy chắc chắn sẽ có mặt ở đó."
-
""Are you coming?" "Certainly!""
""Bạn có đến không?" "Chắc chắn rồi!""
-
"Certainly, I'll help you with that."
"Chắc chắn rồi, tôi sẽ giúp bạn việc đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Certainly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: certainly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Certainly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Certainly' diễn tả sự khẳng định, chắc chắn về điều gì đó. Nó mạnh hơn 'maybe' hoặc 'possibly' và thường được dùng để nhấn mạnh sự đồng ý hoặc xác nhận một thông tin nào đó. Nó có thể được sử dụng một cách trang trọng hoặc thân mật tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Certainly'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He certainly believes in hard work.
|
Anh ấy chắc chắn tin vào sự chăm chỉ. |
| Phủ định |
She certainly doesn't want to go there alone.
|
Cô ấy chắc chắn không muốn đến đó một mình. |
| Nghi vấn |
Does he certainly know the answer?
|
Anh ấy có chắc chắn biết câu trả lời không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study hard, you will certainly pass the exam.
|
Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn chắc chắn sẽ vượt qua kỳ thi. |
| Phủ định |
If you don't study, you certainly won't pass the exam.
|
Nếu bạn không học, bạn chắc chắn sẽ không vượt qua kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Will you certainly go to the party if she invites you?
|
Bạn chắc chắn sẽ đến bữa tiệc nếu cô ấy mời bạn chứ? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will certainly be working on the project tomorrow.
|
Cô ấy chắc chắn sẽ đang làm việc cho dự án vào ngày mai. |
| Phủ định |
They won't certainly be traveling during the storm.
|
Họ chắc chắn sẽ không đi du lịch trong cơn bão. |
| Nghi vấn |
Will he certainly be attending the meeting?
|
Liệu anh ấy có chắc chắn tham dự cuộc họp không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, I will certainly have been working on this project for over eight hours.
|
Vào thời điểm bạn đến, tôi chắc chắn sẽ đã làm việc cho dự án này hơn tám tiếng rồi. |
| Phủ định |
By the end of the year, she won't certainly have been living here for ten years.
|
Đến cuối năm, chắc chắn cô ấy sẽ không sống ở đây được mười năm. |
| Nghi vấn |
Will they certainly have been practicing their music before the concert?
|
Liệu họ chắc chắn đã luyện tập âm nhạc của mình trước buổi hòa nhạc chưa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will certainly pass the exam if she studies hard.
|
Cô ấy chắc chắn sẽ đậu kỳ thi nếu cô ấy học hành chăm chỉ. |
| Phủ định |
They are not going to certainly refuse the offer, are they?
|
Họ sẽ không chắc chắn từ chối lời đề nghị, phải không? |
| Nghi vấn |
Will he certainly arrive on time for the meeting?
|
Liệu anh ấy chắc chắn sẽ đến đúng giờ cho cuộc họp? |