(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ certainly
B1

certainly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

chắc chắn nhất định dĩ nhiên rồi tất nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Certainly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chắc chắn, nhất định, không nghi ngờ gì.

Definition (English Meaning)

Without any doubt; definitely.

Ví dụ Thực tế với 'Certainly'

  • "He will certainly be there."

    "Anh ấy chắc chắn sẽ có mặt ở đó."

  • ""Are you coming?" "Certainly!""

    ""Bạn có đến không?" "Chắc chắn rồi!""

  • "Certainly, I'll help you with that."

    "Chắc chắn rồi, tôi sẽ giúp bạn việc đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Certainly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: certainly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General English

Ghi chú Cách dùng 'Certainly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Certainly' diễn tả sự khẳng định, chắc chắn về điều gì đó. Nó mạnh hơn 'maybe' hoặc 'possibly' và thường được dùng để nhấn mạnh sự đồng ý hoặc xác nhận một thông tin nào đó. Nó có thể được sử dụng một cách trang trọng hoặc thân mật tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Certainly'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He certainly believes in hard work.
Anh ấy chắc chắn tin vào sự chăm chỉ.
Phủ định
She certainly doesn't want to go there alone.
Cô ấy chắc chắn không muốn đến đó một mình.
Nghi vấn
Does he certainly know the answer?
Anh ấy có chắc chắn biết câu trả lời không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you study hard, you will certainly pass the exam.
Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn chắc chắn sẽ vượt qua kỳ thi.
Phủ định
If you don't study, you certainly won't pass the exam.
Nếu bạn không học, bạn chắc chắn sẽ không vượt qua kỳ thi.
Nghi vấn
Will you certainly go to the party if she invites you?
Bạn chắc chắn sẽ đến bữa tiệc nếu cô ấy mời bạn chứ?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will certainly be working on the project tomorrow.
Cô ấy chắc chắn sẽ đang làm việc cho dự án vào ngày mai.
Phủ định
They won't certainly be traveling during the storm.
Họ chắc chắn sẽ không đi du lịch trong cơn bão.
Nghi vấn
Will he certainly be attending the meeting?
Liệu anh ấy có chắc chắn tham dự cuộc họp không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time you arrive, I will certainly have been working on this project for over eight hours.
Vào thời điểm bạn đến, tôi chắc chắn sẽ đã làm việc cho dự án này hơn tám tiếng rồi.
Phủ định
By the end of the year, she won't certainly have been living here for ten years.
Đến cuối năm, chắc chắn cô ấy sẽ không sống ở đây được mười năm.
Nghi vấn
Will they certainly have been practicing their music before the concert?
Liệu họ chắc chắn đã luyện tập âm nhạc của mình trước buổi hòa nhạc chưa?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will certainly pass the exam if she studies hard.
Cô ấy chắc chắn sẽ đậu kỳ thi nếu cô ấy học hành chăm chỉ.
Phủ định
They are not going to certainly refuse the offer, are they?
Họ sẽ không chắc chắn từ chối lời đề nghị, phải không?
Nghi vấn
Will he certainly arrive on time for the meeting?
Liệu anh ấy chắc chắn sẽ đến đúng giờ cho cuộc họp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)