not breathe a word
Thành ngữ (Idiom)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not breathe a word'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không tiết lộ bí mật, không nói với ai về một thông tin nào đó; giữ kín chuyện.
Definition (English Meaning)
To not tell anyone a secret or piece of information.
Ví dụ Thực tế với 'Not breathe a word'
-
"Please don't breathe a word of this to anyone."
"Làm ơn đừng hé răng nửa lời về chuyện này với bất kỳ ai."
-
"I trust you won't breathe a word of this to your brother."
"Tôi tin bạn sẽ không hé răng nửa lời về chuyện này với anh trai bạn."
-
"If you breathe a word of this to the press, you're fired!"
"Nếu bạn tiết lộ dù chỉ một lời với báo chí, bạn sẽ bị sa thải!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Not breathe a word'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: breathe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Not breathe a word'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự quan trọng của việc giữ bí mật. Nó thường được sử dụng như một lời yêu cầu hoặc cảnh báo. Sắc thái của nó là mạnh mẽ hơn so với 'keep a secret' thông thường, vì nó ngụ ý rằng ngay cả một lời thì thầm nhỏ cũng không được phép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Not breathe a word'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She promised she wouldn't breathe a word about the surprise party.
|
Cô ấy hứa sẽ không hé răng nửa lời về bữa tiệc bất ngờ. |
| Phủ định |
He didn't breathe a word of his concerns to anyone.
|
Anh ấy đã không nói nửa lời về những lo lắng của mình với bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
Did you breathe a word of this to your brother?
|
Bạn có hé răng nửa lời về điều này với anh trai bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you know the secret, you will not breathe a word to anyone.
|
Nếu bạn biết bí mật, bạn sẽ không hé răng với ai cả. |
| Phủ định |
If she doesn't promise to not breathe a word, I won't tell her the plan.
|
Nếu cô ấy không hứa sẽ không hé răng nửa lời, tôi sẽ không nói cho cô ấy về kế hoạch. |
| Nghi vấn |
Will you breathe a word to your sister if I tell you about the surprise party?
|
Bạn sẽ hé răng với chị gái bạn chứ nếu tôi kể cho bạn về bữa tiệc bất ngờ? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She promised she wouldn't breathe a word about the surprise party.
|
Cô ấy hứa sẽ không hé răng nửa lời về bữa tiệc bất ngờ. |
| Phủ định |
He didn't breathe a word of his troubles to anyone.
|
Anh ấy đã không hé răng nửa lời về những rắc rối của mình với bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
Will you breathe a word of this secret to anyone?
|
Bạn có hé răng nửa lời về bí mật này với ai không? |