(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ not breathe a word
B2

not breathe a word

Thành ngữ (Idiom)

Nghĩa tiếng Việt

không hé răng nửa lời giữ kín như bưng chôn chặt trong lòng im như thóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not breathe a word'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không tiết lộ bí mật, không nói với ai về một thông tin nào đó; giữ kín chuyện.

Definition (English Meaning)

To not tell anyone a secret or piece of information.

Ví dụ Thực tế với 'Not breathe a word'

  • "Please don't breathe a word of this to anyone."

    "Làm ơn đừng hé răng nửa lời về chuyện này với bất kỳ ai."

  • "I trust you won't breathe a word of this to your brother."

    "Tôi tin bạn sẽ không hé răng nửa lời về chuyện này với anh trai bạn."

  • "If you breathe a word of this to the press, you're fired!"

    "Nếu bạn tiết lộ dù chỉ một lời với báo chí, bạn sẽ bị sa thải!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Not breathe a word'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: breathe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

keep mum(giữ im lặng tuyệt đối)
keep it to yourself(giữ cho riêng mình)
clam up(ngậm miệng)

Trái nghĩa (Antonyms)

spill the beans(tiết lộ bí mật)
let the cat out of the bag(lỡ lời, làm lộ bí mật)
divulge(tiết lộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày Thành ngữ

Ghi chú Cách dùng 'Not breathe a word'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự quan trọng của việc giữ bí mật. Nó thường được sử dụng như một lời yêu cầu hoặc cảnh báo. Sắc thái của nó là mạnh mẽ hơn so với 'keep a secret' thông thường, vì nó ngụ ý rằng ngay cả một lời thì thầm nhỏ cũng không được phép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Not breathe a word'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She promised she wouldn't breathe a word about the surprise party.
Cô ấy hứa sẽ không hé răng nửa lời về bữa tiệc bất ngờ.
Phủ định
He didn't breathe a word of his concerns to anyone.
Anh ấy đã không nói nửa lời về những lo lắng của mình với bất kỳ ai.
Nghi vấn
Did you breathe a word of this to your brother?
Bạn có hé răng nửa lời về điều này với anh trai bạn không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you know the secret, you will not breathe a word to anyone.
Nếu bạn biết bí mật, bạn sẽ không hé răng với ai cả.
Phủ định
If she doesn't promise to not breathe a word, I won't tell her the plan.
Nếu cô ấy không hứa sẽ không hé răng nửa lời, tôi sẽ không nói cho cô ấy về kế hoạch.
Nghi vấn
Will you breathe a word to your sister if I tell you about the surprise party?
Bạn sẽ hé răng với chị gái bạn chứ nếu tôi kể cho bạn về bữa tiệc bất ngờ?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She promised she wouldn't breathe a word about the surprise party.
Cô ấy hứa sẽ không hé răng nửa lời về bữa tiệc bất ngờ.
Phủ định
He didn't breathe a word of his troubles to anyone.
Anh ấy đã không hé răng nửa lời về những rắc rối của mình với bất kỳ ai.
Nghi vấn
Will you breathe a word of this secret to anyone?
Bạn có hé răng nửa lời về bí mật này với ai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)