noticeably
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noticeably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dễ dàng bị nhìn thấy hoặc nhận thấy; đáng kể; rõ rệt.
Definition (English Meaning)
In a way that is easily seen or noticed; significantly; remarkably.
Ví dụ Thực tế với 'Noticeably'
-
"The weather has become noticeably colder."
"Thời tiết đã trở nên lạnh hơn một cách rõ rệt."
-
"She was noticeably nervous before the presentation."
"Cô ấy rõ ràng là đã rất lo lắng trước buổi thuyết trình."
-
"The quality of her work has noticeably improved."
"Chất lượng công việc của cô ấy đã cải thiện đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Noticeably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: noticeably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Noticeably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'noticeably' nhấn mạnh mức độ dễ nhận thấy của một sự thay đổi, khác biệt hoặc đặc điểm nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó không chỉ đơn thuần là có mặt mà còn thu hút sự chú ý. Nó mạnh hơn 'slightly' hoặc 'somewhat' và gần nghĩa với 'significantly' hoặc 'markedly'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Noticeably'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To improve noticeably, he needs to practice more.
|
Để cải thiện một cách đáng kể, anh ấy cần luyện tập nhiều hơn. |
| Phủ định |
They decided not to change the design noticeably this year.
|
Họ quyết định không thay đổi thiết kế một cách đáng kể trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Why did the quality improve so noticeably after the new management took over?
|
Tại sao chất lượng lại cải thiện đáng kể sau khi ban quản lý mới tiếp quản? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cake was noticeably eaten by the children.
|
Chiếc bánh đã bị bọn trẻ ăn một cách đáng kể. |
| Phủ định |
The mistake was not noticeably corrected by the editor.
|
Lỗi sai không được biên tập viên sửa một cách đáng chú ý. |
| Nghi vấn |
Was the noise noticeably heard by everyone in the room?
|
Tiếng ồn có được mọi người trong phòng nghe thấy một cách đáng kể không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes the marathon, her performance will have noticeably improved.
|
Đến khi cô ấy hoàn thành cuộc thi marathon, màn trình diễn của cô ấy chắc chắn sẽ cải thiện một cách đáng kể. |
| Phủ định |
By the end of the project, the team's morale won't have noticeably declined, thanks to the supportive environment.
|
Đến cuối dự án, tinh thần của nhóm sẽ không giảm sút đáng kể, nhờ vào môi trường hỗ trợ. |
| Nghi vấn |
Will the weather have noticeably changed by the time we arrive at the summit?
|
Liệu thời tiết có thay đổi đáng kể vào thời điểm chúng ta đến đỉnh núi không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been noticeably improving her English speaking skills.
|
Cô ấy đã cải thiện đáng kể kỹ năng nói tiếng Anh của mình. |
| Phủ định |
They haven't been noticeably reducing their carbon footprint despite their claims.
|
Họ đã không giảm đáng kể lượng khí thải carbon mặc dù họ tuyên bố như vậy. |
| Nghi vấn |
Has the weather been noticeably changing in your area recently?
|
Thời tiết có thay đổi đáng kể ở khu vực của bạn gần đây không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to dance noticeably better before her injury.
|
Cô ấy đã từng nhảy tốt hơn một cách đáng kể trước khi bị thương. |
| Phủ định |
He didn't use to sweat noticeably during workouts, but now he does.
|
Anh ấy đã từng không đổ mồ hôi đáng kể trong khi tập luyện, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did the price use to be noticeably lower before the sale?
|
Giá cả đã từng thấp hơn đáng kể trước khi giảm giá phải không? |