significantly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Significantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đủ lớn hoặc quan trọng để đáng được chú ý.
Definition (English Meaning)
In a sufficiently great or important way as to be worthy of attention.
Ví dụ Thực tế với 'Significantly'
-
"The company's profits increased significantly this year."
"Lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể trong năm nay."
-
"The weather has changed significantly since yesterday."
"Thời tiết đã thay đổi đáng kể kể từ hôm qua."
-
"The new policy will significantly impact the economy."
"Chính sách mới sẽ tác động đáng kể đến nền kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Significantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: significant
- Adverb: significantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Significantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'significantly' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoặc tầm quan trọng của một thay đổi, ảnh hưởng, hoặc kết quả nào đó. Nó cho thấy rằng điều gì đó không chỉ đơn thuần là có mặt, mà còn có một tác động đáng kể. Khác với 'slightly' (một chút) hoặc 'moderately' (vừa phải), 'significantly' thể hiện một sự khác biệt rõ rệt và dễ nhận thấy. Nó thường được dùng trong các báo cáo, nghiên cứu, hoặc khi cần trình bày một vấn đề một cách nghiêm túc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'significantly' thường bổ nghĩa cho động từ hoặc cụm động từ, ví dụ: 'improved significantly in quality' (cải thiện đáng kể về chất lượng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Significantly'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits increased significantly this quarter, didn't they?
|
Lợi nhuận của công ty đã tăng lên đáng kể trong quý này, phải không? |
| Phủ định |
The new policy hasn't significantly impacted employee morale, has it?
|
Chính sách mới đã không tác động đáng kể đến tinh thần của nhân viên, phải không? |
| Nghi vấn |
It is a significant challenge, isn't it?
|
Đó là một thách thức đáng kể, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is finished, the company will have significantly increased its market share.
|
Đến khi dự án hoàn thành, công ty sẽ tăng đáng kể thị phần của mình. |
| Phủ định |
By next year, the new regulations won't have significantly affected the industry's profits.
|
Đến năm sau, các quy định mới sẽ không ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của ngành. |
| Nghi vấn |
Will the new marketing campaign have significantly improved brand awareness by the end of the quarter?
|
Liệu chiến dịch marketing mới có cải thiện đáng kể nhận thức về thương hiệu vào cuối quý không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was growing significantly last year.
|
Công ty đã tăng trưởng đáng kể vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The temperature wasn't rising significantly during the night.
|
Nhiệt độ đã không tăng đáng kể trong đêm. |
| Nghi vấn |
Were they investing significantly in renewable energy at that time?
|
Có phải họ đã đầu tư đáng kể vào năng lượng tái tạo vào thời điểm đó không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He significantly improves his skills every day.
|
Anh ấy cải thiện đáng kể các kỹ năng của mình mỗi ngày. |
| Phủ định |
She does not feel significantly different after the treatment.
|
Cô ấy không cảm thấy khác biệt đáng kể sau khi điều trị. |
| Nghi vấn |
Does the price increase significantly each year?
|
Giá cả có tăng đáng kể mỗi năm không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' significantly improved scores reflected their hard work.
|
Điểm số được cải thiện đáng kể của các học sinh phản ánh sự chăm chỉ của họ. |
| Phủ định |
The company's significantly lower profits this quarter weren't the employees' fault.
|
Lợi nhuận thấp hơn đáng kể của công ty trong quý này không phải là lỗi của nhân viên. |
| Nghi vấn |
Was the city's significantly reduced pollution level a result of the new regulations?
|
Liệu mức độ ô nhiễm giảm đáng kể của thành phố có phải là kết quả của các quy định mới? |