notification hub
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notification hub'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điểm trung tâm để quản lý và phân phối thông báo đến nhiều thiết bị hoặc nền tảng khác nhau.
Definition (English Meaning)
A central point for managing and distributing notifications to various devices or platforms.
Ví dụ Thực tế với 'Notification hub'
-
"We use a notification hub to send personalized alerts to our users."
"Chúng tôi sử dụng một hub thông báo để gửi cảnh báo cá nhân hóa đến người dùng của mình."
-
"The notification hub allows us to reach a large number of users instantly."
"Hub thông báo cho phép chúng tôi tiếp cận một số lượng lớn người dùng ngay lập tức."
-
"Setting up the notification hub requires careful configuration of the API keys."
"Việc thiết lập hub thông báo đòi hỏi phải cấu hình cẩn thận các khóa API."
Từ loại & Từ liên quan của 'Notification hub'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: notification hub
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Notification hub'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phát triển phần mềm, đặc biệt là các ứng dụng di động và web. Nó đề cập đến một hệ thống hoặc dịch vụ cho phép các nhà phát triển gửi thông báo đẩy (push notifications) đến người dùng của họ một cách hiệu quả và có thể mở rộng. 'Hub' ở đây nhấn mạnh vai trò trung tâm, nơi tất cả các thông báo đều đi qua và được quản lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'to' khi chỉ đích đến của thông báo (ví dụ: 'send notifications to devices'). Sử dụng 'for' khi chỉ mục đích của thông báo (ví dụ: 'a notification hub for marketing campaigns').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Notification hub'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.