distributing
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distributing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phân phát, phân phối; chia sẻ một cái gì đó; đưa một cái gì đó cho nhiều người.
Definition (English Meaning)
Giving shares of something; handing something out to several people.
Ví dụ Thực tế với 'Distributing'
-
"The volunteers are distributing leaflets to promote the event."
"Các tình nguyện viên đang phát tờ rơi để quảng bá sự kiện."
-
"The company is distributing its products worldwide."
"Công ty đang phân phối các sản phẩm của mình trên toàn thế giới."
-
"He was distributing flyers on the street corner."
"Anh ấy đang phát tờ rơi ở góc phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distributing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: distribute
- Adjective: distributive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distributing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng tiếp diễn của động từ 'distribute', thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra. Nó nhấn mạnh quá trình phân phát hoặc phân phối, không chỉ kết quả cuối cùng. So với 'giving', 'distributing' mang tính hệ thống và có tổ chức hơn, thường liên quan đến nhiều người nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to': Thường dùng để chỉ người hoặc nhóm người nhận. Ví dụ: 'We are distributing food *to* the homeless.'
'among': Thường dùng khi phân phối cho một nhóm người, nhấn mạnh sự chia đều. Ví dụ: 'The money was distributed *among* the survivors.'
'between': Thường dùng khi phân phối cho hai hoặc nhiều đối tượng, nhưng thường là có sự cân nhắc cụ thể. Ví dụ: 'The profits were distributed *between* the shareholders.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distributing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.