(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distributing
B2

distributing

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

đang phân phát đang phân phối đang rải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distributing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân phát, phân phối; chia sẻ một cái gì đó; đưa một cái gì đó cho nhiều người.

Definition (English Meaning)

Giving shares of something; handing something out to several people.

Ví dụ Thực tế với 'Distributing'

  • "The volunteers are distributing leaflets to promote the event."

    "Các tình nguyện viên đang phát tờ rơi để quảng bá sự kiện."

  • "The company is distributing its products worldwide."

    "Công ty đang phân phối các sản phẩm của mình trên toàn thế giới."

  • "He was distributing flyers on the street corner."

    "Anh ấy đang phát tờ rơi ở góc phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distributing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

collecting(thu thập)
gathering(tập hợp)
concentrating(tập trung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Distributing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng tiếp diễn của động từ 'distribute', thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra. Nó nhấn mạnh quá trình phân phát hoặc phân phối, không chỉ kết quả cuối cùng. So với 'giving', 'distributing' mang tính hệ thống và có tổ chức hơn, thường liên quan đến nhiều người nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to among between

'to': Thường dùng để chỉ người hoặc nhóm người nhận. Ví dụ: 'We are distributing food *to* the homeless.'
'among': Thường dùng khi phân phối cho một nhóm người, nhấn mạnh sự chia đều. Ví dụ: 'The money was distributed *among* the survivors.'
'between': Thường dùng khi phân phối cho hai hoặc nhiều đối tượng, nhưng thường là có sự cân nhắc cụ thể. Ví dụ: 'The profits were distributed *between* the shareholders.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distributing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)