(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ notoriously
C1

notoriously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

khét tiếng tai tiếng nổi tiếng (theo hướng tiêu cực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notoriously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách mà ai cũng biết đến nhưng theo hướng tiêu cực; khét tiếng, tai tiếng.

Definition (English Meaning)

In a way that is widely and unfavorably known; infamously.

Ví dụ Thực tế với 'Notoriously'

  • "The restaurant is notoriously expensive."

    "Nhà hàng này nổi tiếng là đắt đỏ."

  • "The traffic in the city is notoriously bad during rush hour."

    "Giao thông trong thành phố nổi tiếng là tệ vào giờ cao điểm."

  • "He is notoriously difficult to work with."

    "Anh ta nổi tiếng là người khó làm việc cùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Notoriously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: notoriously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

famously(nổi tiếng)
well-known(được biết đến rộng rãi)

Từ liên quan (Related Words)

reputation(danh tiếng)
infamy(sự tai tiếng)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Notoriously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'notoriously' nhấn mạnh rằng điều gì đó được biết đến rộng rãi, nhưng không phải vì những phẩm chất tốt đẹp. Nó thường được dùng để mô tả những hành vi, địa điểm hoặc người có tiếng xấu hoặc liên quan đến những điều không hay. So với 'famously' (nổi tiếng) hoặc 'well-known' (biết đến rộng rãi), 'notoriously' mang sắc thái tiêu cực rõ rệt. Nó mạnh hơn so với 'badly' hoặc 'poorly' vì nó tập trung vào danh tiếng xấu chứ không chỉ hiệu suất kém.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Notoriously'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was notoriously late for every meeting.
Anh ta nổi tiếng là luôn trễ cho mọi cuộc họp.
Phủ định
They were not notoriously known for their punctuality.
Họ không nổi tiếng về sự đúng giờ của mình.
Nghi vấn
Was she notoriously difficult to work with?
Cô ấy có nổi tiếng là khó làm việc cùng không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a company notoriously pollutes the river, they face legal consequences.
Nếu một công ty khét tiếng gây ô nhiễm sông, họ phải đối mặt với hậu quả pháp lý.
Phủ định
When a restaurant is notoriously unhygienic, it doesn't attract many customers.
Khi một nhà hàng khét tiếng mất vệ sinh, nó không thu hút được nhiều khách hàng.
Nghi vấn
If a politician is notoriously corrupt, do people still vote for them?
Nếu một chính trị gia khét tiếng tham nhũng, mọi người có còn bỏ phiếu cho họ không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the restaurant was notoriously expensive.
Cô ấy nói rằng nhà hàng đó nổi tiếng là đắt đỏ.
Phủ định
He told me that the politician was not notoriously corrupt, despite rumors.
Anh ấy nói với tôi rằng chính trị gia đó không nổi tiếng là tham nhũng, mặc dù có tin đồn.
Nghi vấn
She asked if the bar was notoriously difficult to get into.
Cô ấy hỏi liệu quán bar đó có nổi tiếng là khó vào hay không.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be operating notoriously inefficiently if they don't modernize their equipment.
Công ty sẽ hoạt động nổi tiếng là kém hiệu quả nếu họ không hiện đại hóa thiết bị của mình.
Phủ định
He won't be behaving notoriously badly at the party if he knows his ex-girlfriend is coming.
Anh ấy sẽ không cư xử tệ hại một cách tai tiếng ở bữa tiệc nếu anh ấy biết bạn gái cũ của mình sẽ đến.
Nghi vấn
Will she be acting notoriously carelessly with the company's finances again?
Cô ấy có lại hành động bất cẩn một cách tai tiếng với tài chính của công ty không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the documentary airs, the politician will notoriously have avoided answering direct questions about the scandal.
Vào thời điểm bộ phim tài liệu được phát sóng, chính trị gia đó tai tiếng là đã tránh trả lời trực tiếp các câu hỏi về vụ bê bối.
Phủ định
By the end of the trial, the defendant won't have notoriously deceived the jury.
Đến cuối phiên tòa, bị cáo sẽ không tai tiếng đến mức lừa dối bồi thẩm đoàn.
Nghi vấn
Will the company have notoriously polluted the river before the authorities intervene?
Liệu công ty đó có tai tiếng đến mức gây ô nhiễm dòng sông trước khi chính quyền can thiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)