(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ starve
B2

starve

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chết đói đói khát thiếu thốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Starve'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chết đói; chịu đựng sự thiếu thốn nghiêm trọng do đói khát; chịu sự túng thiếu cùng cực.

Definition (English Meaning)

To suffer severely from hunger; to suffer extreme privation.

Ví dụ Thực tế với 'Starve'

  • "Many people in developing countries starve because of drought and famine."

    "Nhiều người ở các nước đang phát triển chết đói vì hạn hán và nạn đói."

  • "The refugees were starving after weeks without food."

    "Những người tị nạn đã chết đói sau nhiều tuần không có thức ăn."

  • "Don't starve yourself to lose weight; it's unhealthy."

    "Đừng bỏ đói bản thân để giảm cân; điều đó không tốt cho sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Starve'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

feed(cho ăn)
nourish(nuôi dưỡng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Starve'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'starve' nhấn mạnh đến tình trạng thiếu ăn đến mức nguy hiểm đến tính mạng. Nó thường được dùng để diễn tả tình trạng không có đủ thức ăn để duy trì sự sống. So với 'hungry', 'starve' có mức độ nghiêm trọng hơn rất nhiều. 'Hungry' chỉ đơn giản là cảm giác thèm ăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Starve of something: Chết đói vì thiếu cái gì đó. Ví dụ: The plants are starving of water. Starve for something: Cực kỳ khao khát cái gì đó (nghĩa bóng). Ví dụ: He was starving for attention.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Starve'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)