flourish
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flourish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng, sinh sôi nảy nở, đặc biệt là do môi trường thuận lợi.
Definition (English Meaning)
To grow or develop in a healthy or vigorous way, especially as the result of a particularly favorable environment.
Ví dụ Thực tế với 'Flourish'
-
"Businesses are flourishing in the current economic climate."
"Các doanh nghiệp đang phát triển mạnh trong bối cảnh kinh tế hiện tại."
-
"The arts began to flourish at that time."
"Nghệ thuật bắt đầu phát triển mạnh mẽ vào thời điểm đó."
-
"He signed his name with a flourish."
"Anh ấy ký tên một cách hoa mỹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flourish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flourish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flourish' thường được sử dụng để miêu tả sự phát triển tích cực của thực vật, con người, doanh nghiệp hoặc bất kỳ hệ thống nào. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'grow' (phát triển) thông thường, nhấn mạnh vào sự khỏe mạnh, đầy sức sống và thành công. So với 'thrive' (phát triển mạnh), 'flourish' đôi khi mang sắc thái trang trọng hơn và có thể ám chỉ sự phô trương hoặc tô điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Flourish in': được sử dụng để chỉ môi trường hoặc điều kiện mà một cái gì đó phát triển mạnh. Ví dụ: 'Plants flourish in sunlight.'
- Flourish on': Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ cái gì đó phát triển nhờ vào một nguồn cụ thể. Ví dụ: 'The rumor flourished on speculation.'
- Flourish with': thường dùng để chỉ sự phát triển đi kèm với một phẩm chất hoặc đặc điểm cụ thể. Ví dụ: 'The company is flourishing with new innovations.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flourish'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.