(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nullity
C1

nullity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính vô hiệu sự vô nghĩa kẻ vô danh tiểu tốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nullity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái vô hiệu, không có giá trị pháp lý; tính không có hiệu lực.

Definition (English Meaning)

The state of being null or void; invalidity.

Ví dụ Thực tế với 'Nullity'

  • "The court declared the marriage a nullity."

    "Tòa án tuyên bố cuộc hôn nhân vô hiệu."

  • "The judge ruled the contract a nullity because it lacked proper consideration."

    "Thẩm phán phán quyết hợp đồng vô hiệu vì thiếu sự cân nhắc thích hợp."

  • "His opinion was treated as a nullity by the committee."

    "Ý kiến của anh ấy bị ủy ban xem như không có giá trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nullity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nullity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

validity(tính hợp lệ)
significance(tầm quan trọng)
effectiveness(tính hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật học Toán học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Nullity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nullity' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý để chỉ một hành động, hợp đồng hoặc thỏa thuận không có hiệu lực pháp luật. Nó nhấn mạnh sự thiếu hiệu lực ngay từ đầu, chứ không phải là kết quả của việc bị hủy bỏ sau này. So sánh với 'invalidity', 'nullity' có thể mang ý nghĩa mạnh hơn về sự thiếu hiệu lực tuyệt đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ cái gì đó đang ở trạng thái vô hiệu: 'the nullity of the contract' (tính vô hiệu của hợp đồng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nullity'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That was a nullity from the start.
Đó là một sự vô hiệu ngay từ đầu.
Phủ định
None of them understood the nullity of their efforts.
Không ai trong số họ hiểu được sự vô nghĩa trong những nỗ lực của họ.
Nghi vấn
Was its nullity ever truly considered?
Sự vô hiệu của nó đã bao giờ thực sự được xem xét chưa?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer said that the court declared the contract's nullity.
Luật sư nói rằng tòa án tuyên bố hợp đồng vô hiệu.
Phủ định
She said that the amendment did not lead to the nullity of the original law.
Cô ấy nói rằng việc sửa đổi không dẫn đến sự vô hiệu của luật gốc.
Nghi vấn
He asked if the judge had confirmed the nullity of the previous decision.
Anh ấy hỏi liệu thẩm phán đã xác nhận sự vô hiệu của quyết định trước đó chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)