(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ annulment
C1

annulment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hủy bỏ sự vô hiệu hóa phán quyết hủy hôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annulment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hủy bỏ, sự vô hiệu hóa một cái gì đó; trạng thái bị hủy bỏ, bị vô hiệu hóa.

Definition (English Meaning)

The act of annulling something; the state of being annulled.

Ví dụ Thực tế với 'Annulment'

  • "The annulment of their marriage was granted due to fraud."

    "Việc hủy bỏ cuộc hôn nhân của họ đã được chấp thuận do gian lận."

  • "The church granted an annulment after the couple proved that the marriage was never consummated."

    "Nhà thờ đã cho phép hủy bỏ hôn nhân sau khi cặp đôi chứng minh rằng cuộc hôn nhân chưa bao giờ được viên mãn."

  • "The judge ordered the annulment of the business agreement."

    "Thẩm phán đã ra lệnh hủy bỏ thỏa thuận kinh doanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Annulment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: annulment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

divorce(ly hôn)
marriage(hôn nhân)
contract(hợp đồng)
law(luật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Annulment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Annulment thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, đặc biệt liên quan đến hôn nhân hoặc hợp đồng. Nó khác với ly hôn (divorce) ở chỗ ly hôn chấm dứt một cuộc hôn nhân hợp lệ, trong khi annulment tuyên bố rằng cuộc hôn nhân chưa bao giờ hợp lệ ngay từ đầu. Annulment cũng khác với 'repeal' (bãi bỏ) được sử dụng cho luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ đối tượng bị hủy bỏ. Ví dụ: 'annulment of the contract'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Annulment'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The annulment, which the court granted swiftly, surprised many observers.
Việc hủy bỏ, mà tòa án đã chấp thuận nhanh chóng, đã làm ngạc nhiên nhiều người quan sát.
Phủ định
The marriage, which did not meet the legal requirements, was not eligible for an annulment that the judge would approve.
Cuộc hôn nhân, mà không đáp ứng các yêu cầu pháp lý, không đủ điều kiện để được hủy bỏ mà thẩm phán sẽ chấp thuận.
Nghi vấn
Is the annulment, which requires significant legal justification, truly necessary in this case?
Việc hủy bỏ, mà đòi hỏi sự biện minh pháp lý đáng kể, có thực sự cần thiết trong trường hợp này không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The annulment of their marriage was a difficult process.
Việc hủy bỏ cuộc hôn nhân của họ là một quá trình khó khăn.
Phủ định
There was no annulment granted in their case.
Không có sự hủy bỏ nào được cấp trong trường hợp của họ.
Nghi vấn
Was the annulment based on fraud?
Việc hủy bỏ có dựa trên gian lận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)