(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voidness
C1

voidness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự trống rỗng tính không hư không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voidness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái trống rỗng; sự trống không; sự vô nghĩa; sự thiếu vắng nội dung hoặc ý nghĩa.

Definition (English Meaning)

The state of being empty; emptiness; vacuity; absence of content or meaning.

Ví dụ Thực tế với 'Voidness'

  • "The voidness of space is both terrifying and awe-inspiring."

    "Sự trống rỗng của không gian vừa đáng sợ vừa gây kinh ngạc."

  • "The voidness she felt after her children left home was overwhelming."

    "Sự trống rỗng mà cô ấy cảm thấy sau khi các con rời nhà thật choáng ngợp."

  • "He stared into the voidness of the night sky."

    "Anh ta nhìn chằm chằm vào sự trống rỗng của bầu trời đêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voidness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: voidness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Voidness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Voidness thường được sử dụng để mô tả sự trống rỗng về mặt vật lý, tinh thần hoặc cảm xúc. Nó có thể đề cập đến sự thiếu hụt, sự vô nghĩa hoặc sự vắng mặt hoàn toàn của một thứ gì đó. Trong triết học Phật giáo, voidness (śūnyatā) là một khái niệm quan trọng mô tả bản chất tối thượng của thực tại là không có bản chất cố hữu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Voidness of': Thể hiện sự thiếu hụt hoặc vắng mặt của cái gì đó. Ví dụ: 'The voidness of his life was palpable.' 'Voidness in': Thể hiện sự trống rỗng hoặc thiếu hụt trong một khu vực hoặc khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'There was a voidness in her heart after the loss.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voidness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)